Thứ Năm, 03/04/2025
Victor Bak
6
Hugo Larsson (Kiến tạo: Omar Marmoush)
7
Edward Chilufya (Thay: Valdemar Byskov)
46
(og) Nnamdi Collins
48
(Pen) Omar Marmoush
57
Paulinho (Thay: Victor Bak)
65
Victor Lind (Thay: Mikel Gogorza)
65
Can Uzun (Thay: Omar Marmoush)
68
Rasmus Kristensen (Thay: Nnamdi Collins)
68
Pedro Bravo (Thay: Emiliano Martinez)
81
Igor Matanovic (Thay: Hugo Ekitike)
82
Ellyes Skhiri (Thay: Mahmoud Dahoud)
82
Ansgar Knauff (Thay: Niels Nkounkou)
85
Jan Kuchta (Thay: Joel Andersson)
88

Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
FC Midtjylland
FC Midtjylland
E.Frankfurt
E.Frankfurt
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Midtjylland vs E.Frankfurt

Tất cả (363)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 9521.

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 45%, Eintracht Frankfurt: 55%.

90+7'

Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 43%, Eintracht Frankfurt: 57%.

90+7'

Robin Koch của đội Eintracht Frankfurt chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Arthur Theate của Eintracht Frankfurt phạm lỗi với Victor Lind

90+6'

FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Pedro Bravo giải tỏa áp lực bằng cú phá bóng

90+6'

Rasmus Nissen giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Paulinho

90+5'

Mads Bech từ FC Midtjylland đã đi quá xa khi kéo ngã Igor Matanovic

90+5'

Mads Bech bị phạt vì đẩy Igor Matanovic.

90+5'

Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 44%, Eintracht Frankfurt: 56%.

90+4'

Ousmane Diao giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Quả phát bóng lên của FC Midtjylland.

90+4'

Pedro Bravo giải tỏa áp lực bằng cú phá bóng

90+4'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Edward Chilufya giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+3'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Mads Bech giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs E.Frankfurt

FC Midtjylland (4-2-3-1): Elías Rafn Ólafsson (16), Kevin Mbabu (43), Ousmane Diao (4), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Joel Andersson (6), Emiliano Martínez (5), Valdemar Byskov (20), Oliver Sorensen (24), Mikel Gogorza (41), Adam Buksa (18)

E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Nnamdi Collins (34), Tuta (35), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Fares Chaibi (8), Mahmoud Dahoud (18), Hugo Larsson (16), Niels Nkounkou (29), Hugo Ekitike (11), Omar Marmoush (7)

FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-2-3-1
16
Elías Rafn Ólafsson
43
Kevin Mbabu
4
Ousmane Diao
22
Mads Bech
55
Victor Bak
6
Joel Andersson
5
Emiliano Martínez
20
Valdemar Byskov
24
Oliver Sorensen
41
Mikel Gogorza
18
Adam Buksa
7
Omar Marmoush
11
Hugo Ekitike
29
Niels Nkounkou
16
Hugo Larsson
18
Mahmoud Dahoud
8
Fares Chaibi
3
Arthur Theate
4
Robin Koch
35
Tuta
34
Nnamdi Collins
1
Kevin Trapp
E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-4-2
Thay người
46’
Valdemar Byskov
Edward Chilufya
68’
Nnamdi Collins
Rasmus Kristensen
65’
Victor Bak
Paulinho
68’
Omar Marmoush
Can Uzun
65’
Mikel Gogorza
Victor Lind
82’
Mahmoud Dahoud
Ellyes Skhiri
81’
Emiliano Martinez
Pedro Bravo
82’
Hugo Ekitike
Igor Matanović
88’
Joel Andersson
Jan Kuchta
85’
Niels Nkounkou
Ansgar Knauff
Cầu thủ dự bị
Jonas Lössl
Kauã Santos
Liam Selin
Rasmus Kristensen
Lee Hanbeom
Ellyes Skhiri
Adam Gabriel
Can Uzun
Paulinho
Timothy Chandler
Juninho
Eric Ebimbe
Kristoffer Askildsen
Mario Götze
Pedro Bravo
Noah Fenyo
Denil Castillo
Igor Matanović
Edward Chilufya
Jean Matteo Bahoya
Jan Kuchta
Ansgar Knauff
Victor Lind
Tình hình lực lượng

Christian Sørensen

Không xác định

Aurele Amenda

Chấn thương đầu gối

Kristoffer Olsson

Không xác định

Oscar Højlund

Chân bị gãy

Aral Simsir

Va chạm

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Franculino

Va chạm

Krisztian Lisztes

Không xác định

Darío Osorio

Va chạm

Cho Gue-sung

Chấn thương đầu gối

Marrony

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Đan Mạch
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
Giao hữu
Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Bundesliga
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Bundesliga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X