Số người tham dự hôm nay là 9521.
- Victor Bak6
- Edward Chilufya (Thay: Valdemar Byskov)46
- (og) Nnamdi Collins48
- Paulinho (Thay: Victor Bak)65
- Victor Lind (Thay: Mikel Gogorza)65
- Pedro Bravo (Thay: Emiliano Martinez)81
- Jan Kuchta (Thay: Joel Andersson)88
- Hugo Larsson (Kiến tạo: Omar Marmoush)7
- (Pen) Omar Marmoush57
- Can Uzun (Thay: Omar Marmoush)68
- Rasmus Kristensen (Thay: Nnamdi Collins)68
- Igor Matanovic (Thay: Hugo Ekitike)82
- Ellyes Skhiri (Thay: Mahmoud Dahoud)82
- Ansgar Knauff (Thay: Niels Nkounkou)85
Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs E.Frankfurt
Diễn biến FC Midtjylland vs E.Frankfurt
Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 45%, Eintracht Frankfurt: 55%.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 43%, Eintracht Frankfurt: 57%.
Robin Koch của đội Eintracht Frankfurt chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Arthur Theate của Eintracht Frankfurt phạm lỗi với Victor Lind
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pedro Bravo giải tỏa áp lực bằng cú phá bóng
Rasmus Nissen giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Paulinho
Mads Bech từ FC Midtjylland đã đi quá xa khi kéo ngã Igor Matanovic
Mads Bech bị phạt vì đẩy Igor Matanovic.
Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 44%, Eintracht Frankfurt: 56%.
Ousmane Diao giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên của FC Midtjylland.
Pedro Bravo giải tỏa áp lực bằng cú phá bóng
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Edward Chilufya giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mads Bech giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs E.Frankfurt
FC Midtjylland (4-2-3-1): Elías Rafn Ólafsson (16), Kevin Mbabu (43), Ousmane Diao (4), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Joel Andersson (6), Emiliano Martínez (5), Valdemar Byskov (20), Oliver Sorensen (24), Mikel Gogorza (41), Adam Buksa (18)
E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Nnamdi Collins (34), Tuta (35), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Fares Chaibi (8), Mahmoud Dahoud (18), Hugo Larsson (16), Niels Nkounkou (29), Hugo Ekitike (11), Omar Marmoush (7)
Thay người | |||
46’ | Valdemar Byskov Edward Chilufya | 68’ | Nnamdi Collins Rasmus Kristensen |
65’ | Victor Bak Paulinho | 68’ | Omar Marmoush Can Uzun |
65’ | Mikel Gogorza Victor Lind | 82’ | Mahmoud Dahoud Ellyes Skhiri |
81’ | Emiliano Martinez Pedro Bravo | 82’ | Hugo Ekitike Igor Matanović |
88’ | Joel Andersson Jan Kuchta | 85’ | Niels Nkounkou Ansgar Knauff |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Lössl | Kauã Santos | ||
Liam Selin | Rasmus Kristensen | ||
Lee Hanbeom | Ellyes Skhiri | ||
Adam Gabriel | Can Uzun | ||
Paulinho | Timothy Chandler | ||
Juninho | Eric Ebimbe | ||
Kristoffer Askildsen | Mario Götze | ||
Pedro Bravo | Noah Fenyo | ||
Denil Castillo | Igor Matanović | ||
Edward Chilufya | Jean Matteo Bahoya | ||
Jan Kuchta | Ansgar Knauff | ||
Victor Lind |
Tình hình lực lượng | |||
Christian Sørensen Không xác định | Aurele Amenda Chấn thương đầu gối | ||
Kristoffer Olsson Không xác định | Oscar Højlund Chân bị gãy | ||
Aral Simsir Va chạm | Mehdi Loune Chấn thương đầu gối | ||
Franculino Va chạm | Krisztian Lisztes Không xác định | ||
Darío Osorio Va chạm | |||
Cho Gue-sung Chấn thương đầu gối | |||
Marrony Chấn thương đầu gối |
Nhận định FC Midtjylland vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại