Thứ Ba, 08/04/2025
Anders Dreyer (Kiến tạo: Gustav Isaksen)
15
Evander Ferreira
28
Otar Kiteishvili
30
Amadou Dante
33
Emanuel Emegha (Thay: William Boeving)
46
David Schnegg (Thay: Amadou Dante)
46
David Schnegg
55
Valdemar Andreasen (Thay: Edward Chilufya)
66
Oliver Soerensen (Thay: Evander Ferreira)
66
Nikolas Dyhr (Thay: Paulinho)
66
Anders Dreyer (Kiến tạo: Gustav Isaksen)
72
Jakob Jantscher (Thay: Albian Ajeti)
74
Manprit Sarkaria (Thay: Otar Kiteishvili)
80
Alexandar Borkovic (Thay: David Affengruber)
80
Erik Sviatchenko
88
Emanuel Emegha
88
Juninho (Thay: Erik Sviatchenko)
89
Gustav Christensen (Thay: Anders Dreyer)
90
Kristoffer Olsson
90+4'

Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs Sturm Graz

số liệu thống kê
FC Midtjylland
FC Midtjylland
Sturm Graz
Sturm Graz
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 31
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Midtjylland vs Sturm Graz

Tất cả (144)
90+5'

Liệu Midtjylland có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Sturm Graz không?

90+4'

Phạt góc cho Midtjylland.

90+4' Kristoffer Olsson cho Midtjylland đã bị Matej Jug phạt thẻ vàng đầu tiên.

Kristoffer Olsson cho Midtjylland đã bị Matej Jug phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+1'

Ném biên Sturm Graz.

90+1'

Albert Capellas Herms (Midtjylland) thay người thứ năm, Gustav Orsoe Christensen thay cho Anders Dreyer.

90'

Ném biên dành cho Sturm Graz ở Herning.

90'

Ném biên dành cho Sturm Graz trong hiệp của họ.

90'

Juninho vào thay Erik Sviatchenko cho đội nhà.

88'

Phạt góc cho Sturm Graz.

88' Erik Sviatchenko (Midtjylland) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

Erik Sviatchenko (Midtjylland) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

88' David Schnegg (Midtjylland) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

David Schnegg (Midtjylland) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.

88' Tại MCH Arena, Emanuel Emegha đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

Tại MCH Arena, Emanuel Emegha đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

88' Tại MCH Arena, David Schnegg đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

Tại MCH Arena, David Schnegg đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

85'

Sturm Graz được hưởng quả phạt góc của Matej Jug.

84'

Ném biên dành cho Sturm Graz ở hiệp một của Midtjylland.

84'

Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.

82'

Midtjylland được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

81'

Ném biên dành cho Sturm Graz tại MCH Arena.

80'

Alexandar Borkovic sẽ thay thế David Affengruber cho Sturm Graz tại MCH Arena.

80'

Man scam Sarkaria phụ việc cho Otar Kiteishvili thay cho Sturm Graz.

80'

Midtjylland được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs Sturm Graz

FC Midtjylland (4-3-3): Jonas Lossl (1), Joel Andersson (6), Stefan Gartenmann (4), Erik Sviatchenko (28), Paulinho (29), Kristoffer Olsson (8), Emiliano Martinez (5), Evander Ferreira (10), Gustav Isaksen (11), Anders Dreyer (36), Edward Chilufya (18)

Sturm Graz (4-1-2-1-2): Jörg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), Amadou Dante (44), Jon Gorenc-Stankovic (4), Tomi Horvat (19), Alexander Prass (8), Otar Kiteishvili (10), Albian Ajeti (9), William Boving Vick (15)

FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-3-3
1
Jonas Lossl
6
Joel Andersson
4
Stefan Gartenmann
28
Erik Sviatchenko
29
Paulinho
8
Kristoffer Olsson
5
Emiliano Martinez
10
Evander Ferreira
11
Gustav Isaksen
36 2
Anders Dreyer
18
Edward Chilufya
15
William Boving Vick
9
Albian Ajeti
10
Otar Kiteishvili
8
Alexander Prass
19
Tomi Horvat
4
Jon Gorenc-Stankovic
44
Amadou Dante
5
Gregory Wuthrich
42
David Affengruber
22
Jusuf Gazibegovic
27
Jörg Siebenhandl
Sturm Graz
Sturm Graz
4-1-2-1-2
Thay người
66’
Edward Chilufya
Valdemar Byskov Andreasen
46’
William Boeving
Emanuel Emegha
66’
Evander Ferreira
Oliver Sorensen
46’
Amadou Dante
David Schnegg
66’
Paulinho
Nikolas Dyhr
74’
Albian Ajeti
Jakob Jantscher
89’
Erik Sviatchenko
Juninho
80’
David Affengruber
Alexandar Borkovic
90’
Anders Dreyer
Gustav Christensen
80’
Otar Kiteishvili
Manprit Sarkaria
Cầu thủ dự bị
Elias Rafn Olafsson
Tobias Schutzenauer
Pablo Ortiz
Christopher Giuliani
Pione Sisto
Alexandar Borkovic
Sory Kaba
Manprit Sarkaria
Mads Dohr Thychosen
Jakob Jantscher
Valdemar Byskov Andreasen
Vesel Demaku
Oliver Sorensen
Dominik Oroz
Charles
Emanuel Emegha
Nikolas Dyhr
Sandro Ingolitsch
Juninho
Stefan Hierlander
Gustav Christensen
David Schnegg
Mark Ugboh
Mohammed Fuseini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
09/09 - 2022
04/11 - 2022
Giao hữu
13/07 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Đan Mạch
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
Giao hữu
Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X