Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Denys Teslyuk (Thay: Rostyslav Taranukha) 14 | |
![]() Oleksandr Filippov 32 | |
![]() Dmytro Myshnyov (Thay: Artem Shulyanskyi) 46 | |
![]() Geovani (Thay: Denys Shostak) 46 | |
![]() Geovani (Thay: Artem Shulyanskyi) 46 | |
![]() Dmytro Myshnyov (Thay: Denys Shostak) 46 | |
![]() Viktor Bliznichenko (Thay: Serhii Sukhanov) 55 | |
![]() Vitaliy Grusha (Thay: Oleg Slobodyan) 55 | |
![]() Kostyantyn Bychek (Thay: Denys Teslyuk) 55 | |
![]() Oleksandr Martynyuk 57 | |
![]() Vadym Vitenchuk 58 | |
![]() Vladyslav Pohorilyi (Thay: Kyrylo Kovalets) 63 | |
![]() Artem Kozak (Thay: Oleksandr Filippov) 63 | |
![]() Taras Moroz (Thay: Vadym Vitenchuk) 72 | |
![]() Igor Medynsky 76 | |
![]() Oleksandr Belyaev (Thay: Juan Alvina) 89 |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs FC Olexandriya

Diễn biến FC Obolon Kyiv vs FC Olexandriya
Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.

Thẻ vàng cho Igor Medynsky.
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Taras Moroz.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Pohorilyi.

Thẻ vàng cho Vadym Vitenchuk.

Thẻ vàng cho Oleksandr Martynyuk.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Viktor Bliznichenko.
Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Grusha.
Denys Teslyuk rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.
Artem Shulyanskyi rời sân và được thay thế bởi Geovani.
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Oleksandr Filippov.
Rostyslav Taranukha rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs FC Olexandriya
FC Obolon Kyiv (4-1-4-1): Nazary Fedorivsky (1), Maksim Griso (11), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Danylo Karas (2), Petro Stasyuk (15), Vadym Vitenchuk (44), Igor Medynskyi (9), Oleg Slobodyan (10), Ruslan Chernenko (17), Sergiy Sukhanov (55), Rostyslav Taranukha (8)
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Kyrylo Kovalets (6), Denys Shostak (71), Artem Shulianskyi (11), Oleksandr Filippov (9)

Thay người | |||
14’ | Kostyantyn Bychek Denys Teslyuk | 46’ | Denys Shostak Dmytro Myshnov |
55’ | Denys Teslyuk Kostiantyn Bychek | 46’ | Artem Shulyanskyi Geovani |
55’ | Serhii Sukhanov Viktor Bliznichenko | 63’ | Oleksandr Filippov Artem Kozak |
55’ | Oleg Slobodyan Vitaliy Grusha | 63’ | Kyrylo Kovalets Vladyslav Pohorilyi |
72’ | Vadym Vitenchuk Taras Moroz | 89’ | Juan Alvina Oleksandr Belyaev |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Rybka | Mykyta Shevchenko | ||
Denys Marchenko | Nazar Makarenko | ||
Kostiantyn Bychek | Denys Kostyshyn | ||
Viktor Bliznichenko | Dmytro Myshnov | ||
Vitaliy Grusha | Sergiy Nikolaevich Loginov | ||
Vasiliy Kurko | Daniil Vashchenko | ||
Taras Liakh | Oleksandr Belyaev | ||
Taras Moroz | Danil Skorko | ||
Oleksandr Osman | Geovani | ||
Denys Teslyuk | Yevheniy Smirniy | ||
Artem Kychak | Artem Kozak | ||
Vladyslav Pohorilyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | T H H T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 | T T H H T |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại