Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Oleksandr Filippov (Kiến tạo: Vladimir Shepelev)
13
Juan Alvina
16
Oleksandr Filippov (Kiến tạo: Ivan Kaliuzhnyi)
44
Maksim Griso (Thay: Danylo Karas)
59
Yegor Prokopenko (Thay: Viktor Bliznichenko)
59
Taras Moroz (Thay: Vadym Vitenchuk)
59
Maksym Grysyo (Thay: Danylo Karas)
59
Ivan Kaliuzhnyi
61
Daniil Vashchenko (Thay: Ivan Kalyuzhny Volodymyrovych)
64
Theo Ndicka Matam (Thay: Tedi Cara)
64
Mateus Amaral (Thay: Dmytro Myshnyov)
64
Daniil Vashchenko (Thay: Ivan Kaliuzhnyi)
64
Theo Ndicka (Thay: Tedi Cara)
65
Oleksandr Belyaev (Thay: Vladimir Shepelev)
75
Andriy Kulakov (Thay: Oleksandr Filippov)
75
Denys Teslyuk (Thay: Serhii Sukhanov)
75
Andriy Lomnytskyi (Thay: Vasyl Kurko)
80
Theo Ndicka Matam
90

Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs FC Obolon Kyiv

số liệu thống kê
FC Olexandriya
FC Olexandriya
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Olexandriya vs FC Obolon Kyiv

Tất cả (21)
90+2'

Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90' V À A A O O O - Theo Ndicka Matam đã ghi bàn!

V À A A O O O - Theo Ndicka Matam đã ghi bàn!

80'

Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Andriy Lomnytskyi.

75'

Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.

75'

Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.

75'

Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.

64'

Ivan Kaliuzhnyi rời sân và được thay thế bởi Daniil Vashchenko.

64'

Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Mateus Amaral.

64'

Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Theo Ndicka Matam.

62' Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

61' Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

59'

Danylo Karas rời sân và được thay thế bởi Maksym Grysyo.

59'

Viktor Bliznichenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.

59'

Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Taras Moroz.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Ivan Kaliuzhnyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Oleksandr Filippov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oleksandr Filippov đã ghi bàn!

16' V À A A O O O - Juan Alvina đã ghi bàn!

V À A A O O O - Juan Alvina đã ghi bàn!

13'

Vladimir Shepelev đã kiến tạo cho bàn thắng.

13' V À A A O O O - Oleksandr Filippov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oleksandr Filippov đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs FC Obolon Kyiv

FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Dmytro Myshnov (15), Volodymyr Shepelev (19), Tedi Cara (27), Oleksandr Filippov (9)

FC Obolon Kyiv (4-2-3-1): Nazary Fedorivsky (1), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Vasiliy Kurko (95), Vadym Vitenchuk (44), Viktor Bliznichenko (7), Vitaliy Grusha (25), Sergiy Sukhanov (55), Denys Ustymenko (9)

FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-1-4-1
44
Georgiy Yermakov
4
Mykyta Kravchenko
26
Miguel
31
Artem Shabanov
24
Oleksandr Martinyuk
5
Ivan Kalyuzhnyi
33
Juan Alvina
15
Dmytro Myshnov
19
Volodymyr Shepelev
27
Tedi Cara
9
Oleksandr Filippov
9
Denys Ustymenko
55
Sergiy Sukhanov
25
Vitaliy Grusha
7
Viktor Bliznichenko
44
Vadym Vitenchuk
95
Vasiliy Kurko
15
Petro Stasyuk
37
Valery Dubko
3
Vladyslav Andriyovych Pryimak
2
Danylo Karas
1
Nazary Fedorivsky
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
4-2-3-1
Thay người
64’
Dmytro Myshnyov
Mateus Amaral
59’
Danylo Karas
Maksim Griso
64’
Tedi Cara
Theo Ndicka
59’
Vadym Vitenchuk
Taras Moroz
64’
Ivan Kaliuzhnyi
Daniil Vashchenko
59’
Viktor Bliznichenko
Yegor Prokopenko
75’
Vladimir Shepelev
Oleksandr Belyaev
75’
Serhii Sukhanov
Denys Teslyuk
75’
Oleksandr Filippov
Andriy Kulakov
80’
Vasyl Kurko
Andriy Lomnytskyi
Cầu thủ dự bị
Viktor Dolgyi
Oleksandr Rybka
Nazar Makarenko
Kostiantyn Bychek
Oleksandr Belyaev
Maksim Griso
Dmytro Chernysh
Andriy Lomnytskyi
Yuriy Kopyna
Taras Moroz
Artem Kozak
Oleksandr Osman
Andriy Kulakov
Yegor Prokopenko
Sergiy Nikolaevich Loginov
Rostyslav Taranukha
Mateus Amaral
Denys Teslyuk
Theo Ndicka
Danil Skorko
Daniil Vashchenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
17/04 - 2024
25/05 - 2024
13/09 - 2024
11/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
11/03 - 2025
07/03 - 2025
23/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv

VĐQG Ukraine
11/03 - 2025
07/03 - 2025
23/02 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2115602951T T H T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2114521747H T B T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2012533041B T T H H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr21975734T T H T B
5KryvbasKryvbas19955432T T B B H
6ZoryaZorya20929029T B T T H
7KarpatyKarpaty21858029B B T H H
8Veres RivneVeres Rivne21777-128B T T B T
9Rukh LvivRukh Lviv20686526T B B B T
10Livyi BeregLivyi Bereg206410-922T T B T T
11CherkasyCherkasy206410-922B H T B B
12FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka20398-418H T B B B
13FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv214611-2318T T H B B
14VorsklaVorskla204610-1118B B B H H
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa204313-1615B B T B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove192611-1912T B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X