Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eguinaldo (Kiến tạo: Artem Bondarenko) 22 | |
![]() Georgiy Sudakov 29 | |
![]() Vadym Vitenchuk 37 | |
![]() Maksym Grysyo 38 | |
![]() Vladyslav Pryimak 43 | |
![]() Maryan Shved 45+1' | |
![]() Valerii Dubko 45+3' | |
![]() Serhii Sukhanov 45+5' | |
![]() Serhii Sukhanov 45+8' | |
![]() Taras Stepanenko (Thay: Dmytro Kryskiv) 46 | |
![]() Sergey Kosovskyi (Thay: Yevgen Zaporozhets) 46 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili (Thay: Yukhym Konoplia) 49 | |
![]() Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan) 59 | |
![]() Marlon Gomes (Thay: Georgiy Sudakov) 59 | |
![]() Pedrinho (Thay: Alisson Santana) 61 | |
![]() Vasyl Kurko (Thay: Ruslan Chernenko) 62 | |
![]() Rostyslav Taranukha (Thay: Igor Krasnopir) 63 | |
![]() Serhii Sukhanov (Thay: Kostyantyn Bychek) 71 | |
![]() Rostyslav Taranukha (Thay: Vadym Vitenchuk) 71 | |
![]() Eguinaldo (Thay: Kevin) 76 | |
![]() Anton Glushchenko (Thay: Georgiy Sudakov) 77 | |
![]() Yegor Nazaryna (Thay: Artem Bondarenko) 78 | |
![]() Oleg Slobodyan (Thay: Vitaliy Grusha) 79 | |
![]() Denys Teslyuk (Thay: Denys Ustymenko) 79 | |
![]() Oleksandr Osman (Thay: Ruslan Chernenko) 80 | |
![]() Dmitriy Nagiyev (Thay: Maksym Grysyo) 80 | |
![]() Oleg Vyshnevskyi (Thay: Yegor Prokopenko) 85 | |
![]() Anton Glushchenko (Kiến tạo: Kevin) 89 | |
![]() Maryan Shved 90 |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Shakhtar Donetsk


Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Shakhtar Donetsk

V À A A O O O - Maryan Shved đã ghi bàn!
Yegor Prokopenko rời sân và được thay thế bởi Oleg Vyshnevskyi.
Maksym Grysyo rời sân và được thay thế bởi Dmitriy Nagiyev.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Osman.
Kevin rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Kevin đã kiến tạo cho bàn thắng.
Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Marlon Gomes.

V À A A O O O - Anton Glushchenko đã ghi bàn!
Danylo Sikan rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Yukhym Konoplia rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gocholeishvili.
Vitaliy Grusha rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.
Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Taras Stepanenko.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Yevgen Zaporozhets rời sân và được thay thế bởi Sergey Kosovskyi.
Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Anton Glushchenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Shakhtar Donetsk
FC Obolon Kyiv (5-4-1): Denys Marchenko (31), Oleg Ilyin (79), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Maksim Griso (11), Vitaliy Grusha (25), Vadym Vitenchuk (44), Ruslan Chernenko (17), Kostiantyn Bychek (21), Denys Ustymenko (9)
Shakhtar Donetsk (4-3-3): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Valerii Bondar (5), Alaa Ghram (18), Artem Bondarenko (21), Marlon Gomes (6), Georgiy Sudakov (10), Alisson Santana (30), Eguinaldo (7), Kevin (11)


Thay người | |||
62’ | Ruslan Chernenko Vasyl Kurko | 61’ | Alisson Santana Pedrinho |
71’ | Kostyantyn Bychek Sergiy Sukhanov | 77’ | Georgiy Sudakov Anton Glushchenko |
71’ | Vadym Vitenchuk Rostyslav Taranukha | 78’ | Artem Bondarenko Yehor Nazaryna |
79’ | Denys Ustymenko Denys Teslyuk | ||
79’ | Vitaliy Grusha Oleg Slobodyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Bliznichenko | Irakli Azarov | ||
Maksym Grysyo | Maryan Shved | ||
Andriy Lomnytskyi | Yehor Nazaryna | ||
Vasyl Kurko | Viktor Tsukanov | ||
Denys Teslyuk | Newertton Martins da Silva | ||
Taras Moroz | Lassina Franck Traore | ||
Sergiy Sukhanov | Kiril Fesiun | ||
Rostyslav Taranukha | Diego Arroyo | ||
Nazary Fedorivsky | Kaua Elias | ||
Oleksandr Rybka | Anton Glushchenko | ||
Oleksandr Osman | Newerton | ||
Oleg Slobodyan | Marian Farina | ||
Pedrinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 6 | 0 | 31 | 54 | T H T H T |
2 | 22 | 15 | 5 | 2 | 18 | 50 | T B T T T | |
3 | ![]() | 21 | 13 | 5 | 3 | 32 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 8 | 37 | T H T B T |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 5 | 35 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | B T H H T |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -1 | 29 | T T B T H |
8 | ![]() | 21 | 9 | 2 | 10 | -3 | 29 | B T T H B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | B B T B B |
10 | 22 | 7 | 4 | 11 | -8 | 25 | T B B T B | |
11 | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | T B T T B | |
12 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -3 | 21 | B B B B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -11 | 21 | B H H T B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -25 | 18 | T H B B B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -18 | 16 | B T B T H |
16 | ![]() | 22 | 4 | 3 | 15 | -21 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại