- Rodrigo Pinheiro Ferreira (Kiến tạo: Vasco Jose Cardoso Sousa)25
- Ze Pedro31
- Wendel da Silva Costa (Thay: Anha Cande)67
- Vasco Jose Cardoso Sousa68
- Abraham Marcus (Thay: Gui)70
- Braima Sambu (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)70
- Rodrigo Mora (Thay: Rodrigo Fernandes)70
- Abraham Marcus (Thay: Gui)73
- Braima Sambu (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa)73
- Rodrigo Mora (Thay: Rodrigo Fernandes)73
- Rodrigo Mora (Kiến tạo: Joao Miguel Teixeira Mendes)79
- Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (Thay: Sherwin Seedorf)25
- Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (Thay: Sherwin Seedorf)30
- Emmanuel Maviram37
- (Pen) Andre Tiago Carneiro Soares66
- Boubacar Hanne (Thay: Andre Tiago Carneiro Soares)72
- Boubacar Hanne (Thay: Andre Tiago Carneiro Soares)76
- Armando Roberto Torres Lopes (Thay: Emmanuel Maviram)87
- Ansu Fati (Thay: Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte)87
- Rohun (Thay: Joao Caiado)87
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Vilaverdense FC
số liệu thống kê
FC Porto B
Vilaverdense FC
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Vilaverdense FC
Thay người | |||
67’ | Anha Cande Wendel da Silva Costa | 25’ | Sherwin Seedorf Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva |
70’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Braima Sambu | 72’ | Andre Tiago Carneiro Soares Boubacar Hanne |
70’ | Rodrigo Fernandes Rodrigo Mora | 87’ | Joao Caiado Rohun |
70’ | Gui Abraham Marcus | 87’ | Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte Ansu Fati |
87’ | Emmanuel Maviram Armando Roberto Torres Lopes |
Cầu thủ dự bị | |||
Romain Correia | Rohun | ||
Braima Sambu | Momo Sacko | ||
Goncalo Santos Sousa | Bakary Konate | ||
Wendel da Silva Costa | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva | ||
Adramane Cassama | Ansu Fati | ||
Francisco Meixedo | Armando Roberto Torres Lopes | ||
Rui Monteiro | Jude Michael Burst | ||
Rodrigo Mora | Boubacar Hanne | ||
Abraham Marcus | Cajo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại