Porto được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Nico Gonzalez (Kiến tạo: Fabio Vieira) 12 | |
![]() Danilo Veiga 33 | |
![]() Andre Luiz (Thay: Kikas) 65 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Rodrigo Pinho) 65 | |
![]() Jovane Cabral (Thay: Paulo Moreira) 65 | |
![]() Francisco Moura (Thay: Danny Loader) 68 | |
![]() Ivan Jaime (Thay: Pepe) 69 | |
![]() Danilo Veiga 74 | |
![]() Ze Augusto 75 | |
![]() Ruben Lima 76 | |
![]() Manuel Keliano (Thay: Jesus Igor) 79 | |
![]() Travassos (Thay: Leo Cordeiro) 79 | |
![]() Rodrigo Mora (Thay: Fabio Vieira) 84 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Wenderson Galeno) 89 | |
![]() Alan Varela (Thay: Stephen Eustaquio) 89 | |
![]() Goncalo Borges (Kiến tạo: Rodrigo Mora) 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Porto vs CF Estrela da Amadora


Diễn biến FC Porto vs CF Estrela da Amadora
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Rodrigo Mora.

V À A A O O O! Goncalo Borges nâng tỷ số lên 2-0 cho Porto.
Estrela Amadora có một quả phát bóng lên.
Porto được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Porto có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Miguel Bertolo Nogueira trao cho đội khách một quả ném biên.
Vitor Bruno đang thực hiện sự thay đổi thứ năm cho đội tại Estadio do Dragao với việc Goncalo Borges thay thế Wenderson Galeno.
Đội chủ nhà đã thay thế Stephen Eustaquio bằng Alan Varela. Đây là sự thay đổi thứ tư của Vitor Bruno trong ngày hôm nay.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho Porto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Estrela Amadora đã được trao một quả phạt góc bởi Miguel Bertolo Nogueira.
Estrela Amadora được hưởng một quả phạt góc.
Miguel Bertolo Nogueira chỉ định một quả đá phạt cho Estrela Amadora.
Estrela Amadora thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Porto.
Đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân nhà.
Ném biên cho Estrela Amadora tại Estadio do Dragao.
Porto thực hiện sự thay đổi thứ ba với Rodrigo Mora vào thay Fabio Vieira.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Estrela Amadora có một quả phát bóng lên.
Porto được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát FC Porto vs CF Estrela da Amadora
FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Nehuen Perez (24), Otavio (4), Galeno (13), Nico González (16), Stephen Eustáquio (6), Fábio Vieira (10), Danny Namaso (19), Pepê (11), Samu Aghehowa (9)
CF Estrela da Amadora (3-5-2): Bruno Brigido (30), Tiago Gabriel (44), Issiar Drame (5), Ruben Lima (28), Danilo Filipe Melo Veiga (77), Paulo Moreira (19), Igor Jesus (6), Leo Cordeiro (22), Nilton Varela (25), Rodrigo Pinho (9), Kikas (98)


Thay người | |||
68’ | Danny Loader Francisco Moura | 65’ | Kikas Andre |
69’ | Pepe Iván Jaime | 65’ | Rodrigo Pinho Leonel Bucca |
84’ | Fabio Vieira Rodrigo Mora | 65’ | Paulo Moreira Jovane Cabral |
89’ | Stephen Eustaquio Alan Varela | 79’ | Leo Cordeiro Travassos |
89’ | Wenderson Galeno Gonçalo Borges | 79’ | Jesus Igor Manuel Keliano |
Cầu thủ dự bị | |||
Cláudio Ramos | Marko Gudzulic | ||
Tiago Djalo | Travassos | ||
Vasco Sousa | Till Cissokho | ||
Iván Jaime | Andre | ||
Alan Varela | Guilherme Montóia | ||
Deniz Gul | Leonel Bucca | ||
Gonçalo Borges | Manuel Keliano | ||
Francisco Moura | Manu | ||
Rodrigo Mora | Jovane Cabral |
Nhận định FC Porto vs CF Estrela da Amadora
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Porto
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại