Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Danny Loader (Kiến tạo: Stephen Eustaquio)29
  • Samuel Aghehowa55
  • Danny Loader55
  • Samuel Aghehowa (Kiến tạo: Pepe)56
  • Ivan Jaime (Thay: Fabio Vieira)70
  • Goncalo Borges (Thay: Pepe)83
  • Vasco Sousa (Thay: Alan Varela)83
  • Tiago Djalo (Thay: Martim Fernandes)90
  • Rodrigo Mora (Thay: Danny Loader)90
  • Valdemar Byskov Andreasen (Thay: Edward Chilufya)61
  • Valdemar Byskov (Thay: Edward Chilufya)61
  • Victor Bak (Thay: Paulinho)61
  • Denil Castillo (Thay: Mikel Gogorza)61
  • Valdemar Byskov (Thay: Edward Chilufya)63
  • Victor Bak (Thay: Paulinho)64
  • Jonas Loessl (Thay: Elias Olafsson)71
  • Pedro Bravo (Thay: Adam Gabriel)77
  • Adam Buksa (VAR check)90+3'
  • Mads Bech90+8'

Thống kê trận đấu FC Porto vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
FC Porto
FC Porto
FC Midtjylland
FC Midtjylland
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 14
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Porto vs FC Midtjylland

Tất cả (324)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Số người tham dự hôm nay là 36619.

90+9'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Otavio của FC Porto phạm lỗi với Edward Chilufya

90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Kiểm soát bóng: FC Porto: 61%, FC Midtjylland: 39%.

90+8' Mads Bech kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

Mads Bech kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

90+8'

Mads Bech từ FC Midtjylland đã đi quá xa khi kéo Otavio xuống

90+8'

Joel Andersson của FC Midtjylland thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+8'

FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Vasco Sousa bị phạt vì đẩy Joel Andersson.

90+6'

Ousmane Diao của FC Midtjylland bị việt vị.

90+6'

KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài tuyên bố bàn thắng của FC Midtjylland bị hủy bỏ.

90+5'

Danny Loader rời sân và được thay thế bằng Rodrigo Mora trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+5'

Martim Fernandes rời sân và được thay thế bằng Tiago Djalo trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Danny Loader rời sân và được thay thế bằng Rodrigo Mora trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng là bàn thắng cho FC Midtjylland.

90+3'

Martim Fernandes rời sân và được thay thế bằng Tiago Djalo trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

G O O O O A A A L! FC Midtjylland ghi bàn! Adam Buksa đã ghi bàn.

90+3'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng là bàn thắng cho FC Midtjylland.

90+3'

Ousmane Diao là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' G O O O A A A L - Adam Buksa ghi bàn bằng chân phải!

G O O O A A A L - Adam Buksa ghi bàn bằng chân phải!

Đội hình xuất phát FC Porto vs FC Midtjylland

FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Nehuen Perez (24), Otavio (4), Galeno (13), Stephen Eustáquio (6), Alan Varela (22), Pepê (11), Fábio Vieira (10), Danny Namaso (19), Samu Aghehowa (9)

FC Midtjylland (4-3-3): Elías Rafn Ólafsson (16), Adam Gabriel (13), Ousmane Diao (4), Mads Bech (22), Paulinho (29), Joel Andersson (6), Emiliano Martínez (5), Oliver Sorensen (24), Edward Chilufya (14), Adam Buksa (18), Mikel Gogorza (41)

FC Porto
FC Porto
4-2-3-1
99
Diogo Costa
52
Martim Fernandes
24
Nehuen Perez
4
Otavio
13
Galeno
6
Stephen Eustáquio
22
Alan Varela
11
Pepê
10
Fábio Vieira
19
Danny Namaso
9
Samu Aghehowa
41
Mikel Gogorza
18
Adam Buksa
14
Edward Chilufya
24
Oliver Sorensen
5
Emiliano Martínez
6
Joel Andersson
29
Paulinho
22
Mads Bech
4
Ousmane Diao
13
Adam Gabriel
16
Elías Rafn Ólafsson
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-3-3
Thay người
70’
Fabio Vieira
Iván Jaime
61’
Paulinho
Victor Bak
83’
Alan Varela
Vasco Sousa
61’
Edward Chilufya
Valdemar Byskov
83’
Pepe
Gonçalo Borges
61’
Mikel Gogorza
Denil Castillo
90’
Martim Fernandes
Tiago Djalo
71’
Elias Olafsson
Jonas Lössl
90’
Danny Loader
Rodrigo Mora
77’
Adam Gabriel
Pedro Bravo
Cầu thủ dự bị
Cláudio Ramos
Jonas Lössl
Tiago Djalo
Liam Selin
Zaidu Sanusi
Lee Hanbeom
Francisco Moura
Christian Sørensen
Zé Pedro
Victor Bak
Vasco Sousa
Juninho
Iván Jaime
Kristoffer Askildsen
André Franco
Pedro Bravo
Fran Navarro
Valdemar Byskov
Deniz Gul
Denil Castillo
Gonçalo Borges
Jan Kuchta
Rodrigo Mora
Victor Lind
Tình hình lực lượng

Iván Marcano

Chấn thương dây chằng chéo

Kristoffer Olsson

Không xác định

Wendell

Chấn thương cơ

Aral Simsir

Va chạm

Nico González

Kỷ luật

Franculino

Va chạm

Darío Osorio

Va chạm

Cho Gue-sung

Chấn thương đầu gối

Marrony

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Porto

VĐQG Bồ Đào Nha
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024
29/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X