![]() Shin-Jin Kim (Kiến tạo: Sung-Yueng Ki) 54 | |
![]() Soo-Il Park 57 | |
![]() Ju-Sung Kim 57 | |
![]() Jun-ho Kim (Thay: Han Chan-hee) 59 | |
![]() Jun-Ho Kim (Thay: Chan-Hee Han) 59 | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Sung-Dong Baek) 59 | |
![]() Ho-Jae Lee (Thay: Zeca) 59 | |
![]() Willyan 62 | |
![]() Jun-Ho Kim (Thay: Chan-Hee Han) 63 | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Sung-Dong Baek) 63 | |
![]() Ho-Jae Lee (Thay: Zeca) 63 | |
![]() Oberdan (Kiến tạo: Seung-Dae Kim) 64 | |
![]() Aleksandar Palocevic (Kiến tạo: Sang-Ho Na) 68 | |
![]() Jong-Woo Kim 75 | |
![]() Sang-Hyub Lim (Thay: Shin-Jin Kim) 76 | |
![]() Jong-Woo Kim (Thay: Young-Jun Go) 76 | |
![]() (Pen) Jong-Woo Kim 80 | |
![]() Tae-Seok Lee (Thay: Jin-Ya Kim) 85 | |
![]() Seung-Mo Lee (Thay: Sung-Yueng Ki) 85 | |
![]() Kyeong-Min Kim (Thay: Willyan) 85 | |
![]() Chan-Yong Park (Thay: Seung-Dae Kim) 90 | |
![]() Hyun-Soo Hwang (Thay: Soo-Il Park) 90 | |
![]() Chang-Rae Ha (Kiến tạo: In-Sung Kim) 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

FC Seoul

Pohang Steelers
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 4
15 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Pohang Steelers
FC Seoul (4-2-3-1): Jong-Beom Baek (1), Su-il Park (96), Han-Beom Lee (4), Ju-Sung Kim (30), Jin-Ya Kim (17), Osmar Barba Ibanez (5), Sung-Yueng Ki (6), Na Sangho (7), Aleksandar Palocevic (26), Willyan (94), Shin-jin Kim (9)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Wanderson (77), Oberdan (8), Chan-Hee Han (16), Seung-Dae Kim (12), Young-Jun Go (11), Sung-Dong Baek (10), Zeca (9)

FC Seoul
4-2-3-1
1
Jong-Beom Baek
96
Su-il Park
4
Han-Beom Lee
30
Ju-Sung Kim
17
Jin-Ya Kim
5
Osmar Barba Ibanez
6
Sung-Yueng Ki
7
Na Sangho
26
Aleksandar Palocevic
94
Willyan
9
Shin-jin Kim
9
Zeca
10
Sung-Dong Baek
11
Young-Jun Go
12
Seung-Dae Kim
16
Chan-Hee Han
8
Oberdan
77
Wanderson
5
Alex Grant
45
Chang-rae Ha
14
Seung-wook Park
21
In-jae Hwang

Pohang Steelers
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Shin-Jin Kim Sang-hyeob Im | 59’ | Chan-Hee Han Jun-ho Kim |
85’ | Jin-Ya Kim Tae-Seok Lee | 59’ | Sung-Dong Baek In-sung Kim |
85’ | Sung-Yueng Ki Seung-Mo Lee | 59’ | Zeca Ho-Jae Lee |
85’ | Willyan Kyeong-Min Kim | 76’ | Young-Jun Go Jong-woo Kim |
90’ | Soo-Il Park Hyun-Soo Hwang | 90’ | Seung-Dae Kim Chan-Yong Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Cheol-won Choi | Pyeong-guk Yun | ||
Tae-Seok Lee | Chan-Yong Park | ||
Hyun-Soo Hwang | Keonwoo Bak | ||
Seung-Mo Lee | Jun-ho Kim | ||
Seung-Gyu Han | Jong-woo Kim | ||
Sang-hyeob Im | In-sung Kim | ||
Kyeong-Min Kim | Ho-Jae Lee |
Nhận định FC Seoul vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại