![]() Sang-Woo Kang 33 | |
![]() Wanderson (Kiến tạo: Kwang-Hoon Shin) 37 | |
![]() Ki Sung-Yueng (Thay: Lee Seung-mo) 46 | |
![]() Jeong Jae-Hee (Thay: Jo Seong-jun) 46 | |
![]() Jae-Hee Jung (Thay: Seong-Joon Jo) 46 | |
![]() Sung-Yueng Ki (Thay: Seung-Mo Lee) 46 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Hyeon-Je Kang) 55 | |
![]() Seung-Beom Son (Thay: Young-Wook Cho) 57 | |
![]() Seok-Joo Yoon (Thay: Jong-Woo Kim) 69 | |
![]() Seung-Beom Son 70 | |
![]() Tae-Seok Lee 74 | |
![]() Kwang-Hoon Shin 78 | |
![]() Ronaldo Tavares (Thay: Stanislav Iljutcenko) 86 | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Yun-Sang Hong) 87 | |
![]() Min-Ho Yoon (Thay: Tae-Seok Lee) 87 | |
![]() Jin-Ya Kim (Thay: Jesse Lingard) 90 | |
![]() Jae-Moon Ryu (Thay: Do-Yoon Hwang) 90 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

FC Seoul

Pohang Steelers
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 8
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Pohang Steelers
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Young-Wook Cho (32), Seung-Mo Lee (8), Do-Yoon Hwang (41), Lucas Rodrigues (19), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)
Pohang Steelers (4-2-3-1): Yun Pyeong-guk (1), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Jonathan Aspropotamitis (5), Wanderson (77), Kim Jong-woo (6), Oberdan (8), Tae-Seok Lee (26), Jo Seong-jun (11), Yun-Sang Hong (37), Kang Hyeon-je (18)

FC Seoul
4-4-1-1
31
Hyeon-Mu Kang
16
Jun Choi
5
Yazan Al-Arab
30
Kim Ju-sung
15
Kang Sang-woo
32
Young-Wook Cho
8
Seung-Mo Lee
41
Do-Yoon Hwang
19
Lucas Rodrigues
10
Jesse Lingard
90
Stanislav Iljutcenko
18
Kang Hyeon-je
37
Yun-Sang Hong
11
Jo Seong-jun
26
Tae-Seok Lee
8
Oberdan
6
Kim Jong-woo
77
Wanderson
5
Jonathan Aspropotamitis
4
Jeon Min-kwang
17
Shin Kwang-hoon
1
Yun Pyeong-guk

Pohang Steelers
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Seung-Mo Lee Ki Sung-Yueng | 46’ | Seong-Joon Jo Jeong Jae-Hee |
57’ | Young-Wook Cho Seung-Beom Son | 55’ | Hyeon-Je Kang Jorge Teixeira |
86’ | Stanislav Iljutcenko Ronaldo Tavares | 69’ | Jong-Woo Kim Yoon Seok-joo |
90’ | Do-Yoon Hwang Ryu Jae-moon | 87’ | Tae-Seok Lee Yoon Min-Ho |
90’ | Jesse Lingard Jin-Ya Kim | 87’ | Yun-Sang Hong Kim In-sung |
Cầu thủ dự bị | |||
Ronaldo Tavares | Yoon Min-Ho | ||
Seung-Beom Son | Jorge Teixeira | ||
Im Sang-hyeob | Kim In-sung | ||
Ryu Jae-moon | Jeong Jae-Hee | ||
Yoon Jong-gyu | Dong-Jin Kim | ||
Jong-Beom Baek | Yoon Seok-joo | ||
Jin-Ya Kim | Dong-Hyeop Lee | ||
Park Seong-hun | Choi Hyeon-woong | ||
Ki Sung-Yueng | Hwang In-jae |
Nhận định FC Seoul vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T H B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại