![]() Yong-Joon Heo (Kiến tạo: Jae-Hee Jung) 27 | |
![]() Stanislav Iljutcenko (Thay: Seong-Jin Kang) 36 | |
![]() Keijiro Ogawa (Thay: Sang-Hoon Paik) 36 | |
![]() Young-Jun Go (Thay: Seung-Dae Kim) 46 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Han-Min Jung) 46 | |
![]() Soo-Bin Lee 51 | |
![]() Kwang-Min Ko (Kiến tạo: Stanislav Iljutcenko) 66 | |
![]() Tae-Seok Lee (Thay: Kwang-Min Ko) 70 | |
![]() Yong-Hwan Kim (Thay: Soo-Bin Lee) 81 | |
![]() Wanderson (Thay: Jae-Hee Jung) 81 | |
![]() Moses Ogbu (Thay: Yong-Joon Heo) 81 | |
![]() (Pen) Sang-Ho Na 82 | |
![]() Dong-Jin Park (Thay: Keijiro Ogawa) 86 | |
![]() Alexander Grant (Thay: Kwang-Hoon Shin) 90 | |
![]() Sung-Yueng Ki 90+1' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs FC Seoul
số liệu thống kê

Pohang Steelers

FC Seoul
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs FC Seoul
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Kwang-hoon Shin (17), Chan-Yong Park (20), Seung-wook Park (14), Sang-Min Sim (2), Soo-bin Lee (4), Jin-ho Shin (6), Jae-Hee Jeong (27), Seung-Dae Kim (12), Sang-hyeob Im (7), Yong-jun Heo (8)
FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Kwang-min Ko (27), Han-Beom Lee (20), Sang-Min Lee (3), Jin-Ya Kim (17), Sung-Yueng Ki (6), Seong-jin Kang (29), Sang-Hoon Paik (35), Aleksandar Palocevic (26), Han-Min Jung (19), Young-Wook Cho (11)

Pohang Steelers
4-2-3-1
31
Hyeon-Moon Kang
17
Kwang-hoon Shin
20
Chan-Yong Park
14
Seung-wook Park
2
Sang-Min Sim
4
Soo-bin Lee
6
Jin-ho Shin
27
Jae-Hee Jeong
12
Seung-Dae Kim
7
Sang-hyeob Im
8
Yong-jun Heo
11
Young-Wook Cho
19
Han-Min Jung
26
Aleksandar Palocevic
35
Sang-Hoon Paik
29
Seong-jin Kang
6
Sung-Yueng Ki
17
Jin-Ya Kim
3
Sang-Min Lee
20
Han-Beom Lee
27
Kwang-min Ko
21
Han-Been Yang

FC Seoul
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Seung-Dae Kim Young-Jun Go | 36’ | Dong-Jin Park Keijiro Ogawa |
81’ | Soo-Bin Lee Yong-Hwan Kim | 36’ | Seong-Jin Kang Stanislav Iljutcenko |
81’ | Yong-Joon Heo Moses Ogbu | 46’ | Han-Min Jung Sang-Ho Na |
81’ | Jae-Hee Jung Wanderson | 70’ | Kwang-Min Ko Tae-Seok Lee |
90’ | Kwang-Hoon Shin Alex Grant | 86’ | Keijiro Ogawa Dong-Jin Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Won-Woo Ryu | Seong-min Hwang | ||
Alex Grant | Tae-Seok Lee | ||
Yong-Hwan Kim | Ji-hun Cho | ||
Jun-ho Kim | Keijiro Ogawa | ||
Young-Jun Go | Sang-Ho Na | ||
Moses Ogbu | Dong-Jin Park | ||
Wanderson | Stanislav Iljutcenko |
Nhận định Pohang Steelers vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại