![]() Anton Kade (Kiến tạo: Fabian Frei) 2 | |
![]() Djordje Jovanovic 16 | |
![]() Mergim Qarri 20 | |
![]() Florian Danho 24 | |
![]() Ogou Akichi 43 | |
![]() Sahmkou Camara (Thay: Abdallah Mohamed) 46 | |
![]() Mohamed Draeger 52 | |
![]() Leon Avdullahu (Thay: Jonathan Dubasin) 59 | |
![]() Kevin Rueegg (Thay: Mohamed Draeger) 59 | |
![]() Liridon Mulaj (Thay: Alban Ajdini) 60 | |
![]() Ismael Gharbi 63 | |
![]() Mergim Qarri (Kiến tạo: Florian Danho) 71 | |
![]() Florian Danho 75 | |
![]() Fabian Frei 78 | |
![]() Giovani Bamba (Thay: Ismael Gharbi) 78 | |
![]() Romain Bayard (Thay: Mergim Qarri) 84 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Juan Gauto) 84 | |
![]() Rayan Kadima 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Basel
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

Basel
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Basel
FC Stade Lausanne-Ouchy (5-4-1): Dany da Silva (1), Abdallah Ali Mohamed (29), Ryan Kadima Mpata (23), Lavdrim Hajrulahu (5), Lucas Pos (4), Elies Mahmoud (28), Alban Ajdini (17), Mergim Qarri (10), Ogou Akichi (24), Ismael Gharbi (14), Florian Danho (31)
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Mohamed Drager (6), Fabian Frei (20), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Taulant Xhaka (34), Renato De Palma Veiga (40), Juan Carlos Gauto (33), Jonathan Dubasin (8), Anton Kade (30), Djordje Jovanovic (99)

FC Stade Lausanne-Ouchy
5-4-1
1
Dany da Silva
29
Abdallah Ali Mohamed
23
Ryan Kadima Mpata
5
Lavdrim Hajrulahu
4
Lucas Pos
28
Elies Mahmoud
17
Alban Ajdini
10
Mergim Qarri
24
Ogou Akichi
14
Ismael Gharbi
31
Florian Danho
99
Djordje Jovanovic
30
Anton Kade
8
Jonathan Dubasin
33
Juan Carlos Gauto
40
Renato De Palma Veiga
34
Taulant Xhaka
31
Dominik Robin Schmid
25
Finn van Breemen
20
Fabian Frei
6
Mohamed Drager
1
Marwin Hitz

Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Abdallah Mohamed Sahmkou Camara | 59’ | Mohamed Draeger Kevin Ruegg |
60’ | Alban Ajdini Liridon Mulaj | 59’ | Jonathan Dubasin Leon Avdullahu |
78’ | Ismael Gharbi Giovani Bamba | 84’ | Juan Gauto Thierno Barry |
84’ | Mergim Qarri Romain Bayard |
Cầu thủ dự bị | |||
Mischa Eberhard | Romeo Beney | ||
Giovani Bamba | Jonas Adjei Adjetey | ||
Sahmkou Camara | Adriano Onyegbule | ||
Nathan Garcia | Kevin Ruegg | ||
Dylan Ouedraogo | Thierno Barry | ||
Liridon Mulaj | Michael Lang | ||
Zachary Hadji | Mirko Salvi | ||
Romain Bayard | Leon Avdullahu | ||
Jeremy Vachoux | Eliah Jordan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 31 | 55 | H B T T T |
2 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T B T B B |
3 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 11 | 50 | T T T T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 6 | 48 | H B T H B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | B T B T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 1 | 47 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 7 | 44 | B T B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 2 | 43 | T B B H T |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -9 | 35 | T H H B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | T T H B H |
11 | ![]() | 31 | 6 | 12 | 13 | -11 | 30 | B H B B T |
12 | ![]() | 31 | 6 | 6 | 19 | -31 | 24 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại