- Lamine Gassama (Thay: Abdallah Ali Mohamed)46
- Lamine Gassama (Thay: Abdallah Mohamed)46
- Romain Bayard53
- Liridon Mulaj (Thay: Mergim Qarri)58
- Valon Hamdiju (Thay: Romain Bayard)58
- Michael Heule (Thay: Elies Mahmoud)84
- Gabriel Kyeremateng (Thay: Alban Ajdini)87
- Sahmkou Camara90+4'
- Thierno Barry30
- Leon Avdullahu36
- Romeo Beney59
- Gabriel Sigua (Thay: Taulant Xhaka)66
- Axel Kayombo (Thay: Romeo Beney)66
- Thierno Barry (Kiến tạo: Kevin Rueegg)69
- Dion Kacuri (Thay: Leon Avdullahu)81
- Michael Lang (Thay: Finn van Breemen)90
- Arlet Junior Ze (Thay: Thierno Barry)90
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Basel
số liệu thống kê
FC Stade Lausanne-Ouchy
Basel
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 15
37 Ném biên 25
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Basel
FC Stade Lausanne-Ouchy (5-4-1): Jeremy Vachoux (74), Abdallah Ali Mohamed (29), Ryan Kadima Mpata (23), Lavdrim Hajrulahu (5), Sahmkou Camara (49), Elies Mahmoud (28), Mergim Qarri (10), Romain Bayard (8), Ogou Akichi (24), Ismael Gharbi (14), Alban Ajdini (17)
Basel (3-4-1-2): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Jonas Adjei Adjetey (32), Finn van Breemen (25), Kevin Ruegg (27), Kade. Anton (30), Taulant Xhaka (34), Leon Avdullahu (37), Fabian Frei (20), Romeo Beney (35), Thierno Barry (9)
FC Stade Lausanne-Ouchy
5-4-1
74
Jeremy Vachoux
29
Abdallah Ali Mohamed
23
Ryan Kadima Mpata
5
Lavdrim Hajrulahu
49
Sahmkou Camara
28
Elies Mahmoud
10
Mergim Qarri
8
Romain Bayard
24
Ogou Akichi
14
Ismael Gharbi
17
Alban Ajdini
9 2
Thierno Barry
35
Romeo Beney
20
Fabian Frei
37
Leon Avdullahu
34
Taulant Xhaka
30
Kade. Anton
27
Kevin Ruegg
25
Finn van Breemen
32
Jonas Adjei Adjetey
3
Nicolas Vouilloz
1
Marwin Hitz
Basel
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Abdallah Mohamed Lamine Gassama | 66’ | Taulant Xhaka Gabriel Sigua |
58’ | Romain Bayard Valon Hamdiu | 66’ | Romeo Beney Axel Kayombo |
58’ | Mergim Qarri Liridon Mulaj | 81’ | Leon Avdullahu Dion Kacuri |
84’ | Elies Mahmoud Michael Heule | 90’ | Finn van Breemen Michael Lang |
87’ | Alban Ajdini Gabriel Kyeremateng | 90’ | Thierno Barry Arlet Ze |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kyeremateng | Mirko Salvi | ||
Michael Heule | Michael Lang | ||
Valon Hamdiu | Maurice Malone | ||
Lamine Gassama | Gabriel Sigua | ||
Dylan Ouedraogo | Dion Kacuri | ||
Liridon Mulaj | Juan Carlos Gauto | ||
Lucas Pos | Axel Kayombo | ||
Mischa Eberhard | Arlet Ze | ||
Dany da Silva | Marvin Akahomen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại