- Djordje Jovanovic33
- Thierno Barry (Thay: Juan Gauto)46
- Jean-Kevin Augustin (Thay: Yusuf Demir)66
- Renato Veiga70
- Jean-Kevin Augustin70
- Taulant Xhaka (Thay: Fabian Frei)72
- Gabriel Sigua (Thay: Maurice Malone)72
- Finn van Breemen (Thay: Adrian Leon Barisic)78
- Arnau Comas90+5'
- Alban Ajdini21
- Abdallah Mohamed43
- Giovani Bamba59
- Romain Bayard (Thay: Giovani Bamba)63
- Rayan Kadima (Thay: Lamine Gassama)64
- Elies Mahmoud (Thay: Ismael Gharbi)64
- Elies Mahmoud (Kiến tạo: Mergim Qarri)68
- Florian Danho (Thay: Alban Ajdini)72
- Valon Hamdiju (Thay: Ogou Akichi)77
- Mergim Qarri (Kiến tạo: Rayan Kadima)90+4'
- (Pen) Florian Danho90+6'
Thống kê trận đấu Basel vs FC Stade Lausanne-Ouchy
số liệu thống kê
Basel
FC Stade Lausanne-Ouchy
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 40
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs FC Stade Lausanne-Ouchy
Basel (4-3-2-1): Marwin Hitz (1), Mohamed Drager (6), Adrian Leon Barisic (26), Arnau Comas (4), Dominik Robin Schmid (31), Yusuf Demir (19), Renato De Palma Veiga (40), Fabian Frei (20), Maurice Malone (11), Juan Carlos Gauto (33), Djordje Jovanovic (99)
FC Stade Lausanne-Ouchy (4-3-3): Dany da Silva (1), Lamine Gassama (27), Lavdrim Hajrulahu (5), Sahmkou Camara (49), Abdallah Ali Mohamed (29), Emmanuel Essiam (15), Ogou Akichi (24), Giovani Bamba (6), Mergim Qarri (10), Alban Ajdini (17), Ismael Gharbi (14)
Basel
4-3-2-1
1
Marwin Hitz
6
Mohamed Drager
26
Adrian Leon Barisic
4
Arnau Comas
31
Dominik Robin Schmid
19
Yusuf Demir
40
Renato De Palma Veiga
20
Fabian Frei
11
Maurice Malone
33
Juan Carlos Gauto
99
Djordje Jovanovic
14
Ismael Gharbi
17
Alban Ajdini
10
Mergim Qarri
6
Giovani Bamba
24
Ogou Akichi
15
Emmanuel Essiam
29
Abdallah Ali Mohamed
49
Sahmkou Camara
5
Lavdrim Hajrulahu
27
Lamine Gassama
1
Dany da Silva
FC Stade Lausanne-Ouchy
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Juan Gauto Thierno Barry | 63’ | Giovani Bamba Romain Bayard |
66’ | Yusuf Demir Jean-Kevin Augustin | 64’ | Ismael Gharbi Elies Mahmoud |
72’ | Maurice Malone Gabriel Sigua | 64’ | Lamine Gassama Ryan Kadima Mpata |
72’ | Fabian Frei Taulant Xhaka | 72’ | Alban Ajdini Florian Danho |
78’ | Adrian Leon Barisic Finn van Breemen | 77’ | Ogou Akichi Valon Hamdiu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Valon Hamdiu | ||
Michael Lang | Florian Danho | ||
Jonathan Dubasin | Elies Mahmoud | ||
Thierno Barry | Tristan Blue Zesiger | ||
Jean-Kevin Augustin | Romain Bayard | ||
Gabriel Sigua | Dylan Ouedraogo | ||
Finn van Breemen | Nathan Garcia | ||
Anton Kade | Linus Max Obexer | ||
Taulant Xhaka | Ryan Kadima Mpata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại