- Sam Lammers (Kiến tạo: Sem Steijn)44
- Max Bruns62
- Michal Sadilek (Thay: Max Bruns)71
- Daan Rots (Thay: Ricky van Wolfswinkel)71
- Sem Steijn (Kiến tạo: Michal Sadilek)72
- Sayfallah Ltaief (Thay: Mitchel van Bergen)77
- Carel Eiting (Thay: Michel Vlap)77
- Bas Kuipers (Kiến tạo: Daan Rots)81
- Alec Van Hoorenbeeck84
- Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Sem Steijn)85
- Jakob Breum (Kiến tạo: Oliver Antman)24
- Jakob Breum (Kiến tạo: Oliver Antman)33
- Oliver Edvardsen45+1'
- Jakob Breum45+1'
- Mathis Suray (Thay: Oliver Edvardsen)73
- Soeren Tengstedt (Thay: Evert Linthorst)85
- Finn Stokkers (Thay: Dean James)85
- Bobby Adekanye (Thay: Oliver Antman)85
- Bobby Adekanye (Thay: Oliver Antman)87
- Milan Smit (Thay: Enric Llansana)90
Thống kê trận đấu FC Twente vs Go Ahead Eagles
số liệu thống kê
FC Twente
Go Ahead Eagles
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 27
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Twente vs Go Ahead Eagles
FC Twente (4-2-3-1): Przemyslaw Tyton (22), Bart Van Rooij (28), Gustaf Lagerbielke (3), Max Bruns (38), Bas Kuipers (5), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Mitchell Van Bergen (7), Sem Steijn (14), Ricky van Wolfswinkel (9), Sam Lammers (10)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Enric Llansana (21), Evert Linthorst (8), Oliver Antman (19), Jakob Breum (7), Oliver Valaker Edvardsen (23), Victor Edvardsen (16)
FC Twente
4-2-3-1
22
Przemyslaw Tyton
28
Bart Van Rooij
3
Gustaf Lagerbielke
38
Max Bruns
5
Bas Kuipers
8
Youri Regeer
18
Michel Vlap
7
Mitchell Van Bergen
14
Sem Steijn
9
Ricky van Wolfswinkel
10
Sam Lammers
16
Victor Edvardsen
23
Oliver Valaker Edvardsen
7 2
Jakob Breum
19
Oliver Antman
8
Evert Linthorst
21
Enric Llansana
5
Dean James
4
Joris Kramer
3
Gerrit Nauber
2
Mats Deijl
1
Luca Plogmann
Go Ahead Eagles
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Ricky van Wolfswinkel Daan Rots | 73’ | Oliver Edvardsen Mathis Suray |
71’ | Max Bruns Michal Sadílek | 85’ | Evert Linthorst Søren Tengstedt |
77’ | Michel Vlap Carel Eiting | 85’ | Oliver Antman Bobby Adekanye |
77’ | Mitchel van Bergen Sayfallah Ltaief | 85’ | Dean James Finn Stokkers |
85’ | Sem Steijn Alec Van Hoorenbeeck | 90’ | Enric Llansana Milan Smit |
Cầu thủ dự bị | |||
Issam El Maach | Jari De Busser | ||
Daan Rots | Sven Jansen | ||
Gijs Besselink | Luca Everink | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Jamal Amofa | ||
Julien Mesbahi | Julius Dirksen | ||
Mats Rots | Aske Adelgaard | ||
Mathias Kjølø | Calvin Twigt | ||
Carel Eiting | Milan Smit | ||
Michal Sadílek | Søren Tengstedt | ||
Harrie Kuster | Bobby Adekanye | ||
Sayfallah Ltaief | Mathis Suray | ||
Finn Stokkers |
Tình hình lực lượng | |||
Younes Taha Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại