Số khán giả hôm nay là 9997 người.
![]() Evert Linthorst (Kiến tạo: Dean James) 11 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel 50 | |
![]() Bas Kuipers 53 | |
![]() Mathis Suray (Thay: Soeren Tengstedt) 63 | |
![]() Naci Unuvar (Thay: Sayfallah Ltaief) 63 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Bas Kuipers) 64 | |
![]() Sem Steijn 66 | |
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Michal Sadilek) 67 | |
![]() Jakob Breum 69 | |
![]() Naci Unuvar 69 | |
![]() Mees Hilgers (Thay: Max Bruns) 71 | |
![]() Milan Smit (Thay: Gerrit Nauber) 76 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Sem Steijn) 85 | |
![]() Gijs Besselink (Thay: Michel Vlap) 85 | |
![]() (Pen) Mats Deijl 90+1' |
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs FC Twente


Diễn biến Go Ahead Eagles vs FC Twente
Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 57%, Twente: 43%.
Trọng tài thổi phạt Gijs Besselink từ Twente vì đã phạm lỗi với Mats Deijl.
Gijs Besselink từ Twente thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Mats Deijl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Joris Kramer từ Go Ahead Eagles vì đã phạm lỗi với Daan Rots.
Bart van Rooij giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Go Ahead Eagles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 48%, Twente: 52%.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Mathis Suray chiến thắng trong pha không chiến với Michal Sadilek.
Phát bóng lên cho Twente.
Cơ hội đến với Mats Deijl từ Go Ahead Eagles nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs FC Twente
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jari De Busser (22), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Enric Llansana (21), Evert Linthorst (8), Søren Tengstedt (10), Jakob Breum (7), Oliver Antman (19), Victor Edvardsen (16)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Max Bruns (38), Gustaf Lagerbielke (3), Bas Kuipers (5), Michel Vlap (18), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Ricky van Wolfswinkel (9)


Thay người | |||
63’ | Soeren Tengstedt Mathis Suray | 63’ | Sayfallah Ltaief Naci Unuvar |
76’ | Gerrit Nauber Milan Smit | 64’ | Bas Kuipers Arno Verschueren |
71’ | Max Bruns Mees Hilgers | ||
85’ | Sem Steijn Mathias Kjølø | ||
85’ | Michel Vlap Gijs Besselink |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Plogmann | Sam Karssies | ||
Sven Jansen | Przemyslaw Tyton | ||
Luca Everink | Mees Hilgers | ||
Julius Dirksen | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Aske Adelgaard | Julien Mesbahi | ||
Calvin Twigt | Mathias Kjølø | ||
Robbin Weijenberg | Harrie Kuster | ||
Milan Smit | Arno Verschueren | ||
Mathis Suray | Gijs Besselink | ||
Lucas Vennegoor of Hesselink | |||
Naci Unuvar |
Tình hình lực lượng | |||
Finn Stokkers Không xác định | Younes Taha Không xác định | ||
Sam Lammers Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại