![]() Anass Salah-Eddine 16 | |
![]() Mickey van der Hart 21 | |
![]() (Pen) Sem Steijn 22 | |
![]() Sem Steijn 39 | |
![]() Michel Vlap (Thay: Carel Eiting) 56 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sam Lammers) 56 | |
![]() Mitchel van Bergen (VAR check) 58 | |
![]() Youri Regeer 61 | |
![]() Nikolai Hopland (Thay: Pawel Bochniewicz) 62 | |
![]() Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine) 68 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Mitchel van Bergen) 69 | |
![]() Denzel Hall (Thay: Oliver Braude) 74 | |
![]() Danilo Al-Saed (Thay: Ilias Sebaoui) 74 | |
![]() Gijs Besselink (Thay: Sem Steijn) 81 | |
![]() Levi Smans (Thay: Simon Olsson) 84 | |
![]() Mats Koehlert 90 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs SC Heerenveen
số liệu thống kê

FC Twente

SC Heerenveen
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 13
1 Việt vị 0
18 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Twente vs SC Heerenveen
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Carel Eiting (6), Youri Regeer (8), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Sam Lammers (10)
SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Oliver Braude (45), Sam Kersten (4), Pawel Bochniewicz (5), Mats Kohlert (11), Luuk Brouwers (8), Espen Van Ee (21), Jacob Trenskow (20), Simon Olsson (19), Ion Nicolaescu (18), Ilias Sebaoui (10)

FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
28
Bart Van Rooij
2
Mees Hilgers
38
Max Bruns
34
Anass Salah-Eddine
6
Carel Eiting
8
Youri Regeer
11
Daan Rots
14 2
Sem Steijn
7
Mitchell Van Bergen
10
Sam Lammers
10
Ilias Sebaoui
18
Ion Nicolaescu
19
Simon Olsson
20
Jacob Trenskow
21
Espen Van Ee
8
Luuk Brouwers
11
Mats Kohlert
5
Pawel Bochniewicz
4
Sam Kersten
45
Oliver Braude
13
Mickey van der Hart

SC Heerenveen
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Carel Eiting Michel Vlap | 62’ | Pawel Bochniewicz Nikolai Soyset Hopland |
56’ | Sam Lammers Ricky van Wolfswinkel | 74’ | Oliver Braude Denzel Hall |
68’ | Anass Salah-Eddine Bas Kuipers | 74’ | Ilias Sebaoui Danilo Al-Saed |
69’ | Mitchel van Bergen Sayfallah Ltaief | 84’ | Simon Olsson Levi Smans |
81’ | Sem Steijn Gijs Besselink |
Cầu thủ dự bị | |||
Issam El Maach | Bernt Klaverboer | ||
Sam Karssies | Andries Noppert | ||
Gustaf Lagerbielke | Denzel Hall | ||
Bas Kuipers | Hussein Ali | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Nikolai Soyset Hopland | ||
Julien Mesbahi | Mateja Milovanovic | ||
Mats Rots | Levi Smans | ||
Mathias Kjølø | Danilo Al-Saed | ||
Michel Vlap | Isaiah Ahmed | ||
Gijs Besselink | Che Nunnely | ||
Ricky van Wolfswinkel | Daniel Karlsbakk | ||
Sayfallah Ltaief | Dimitris Rallis |
Tình hình lực lượng | |||
Michal Sadílek Chấn thương bàn chân | Amara Conde Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại