Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Daan Rots35
- Bas Kuipers (Thay: Gijs Besselink)46
- Sam Lammers (Thay: Daan Rots)46
- Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Max Bruns)46
- Sayfallah Ltaief (Thay: Sem Steijn)74
- Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers)87
- Youri Regeer88
- (VAR check)8
- Mohammed Fuseini (Kiến tạo: Ousseynou Niang)11
- Ross Sykes24
- Mathias Rasmussen (Thay: Sofiane Boufal)63
- Sebastien Pocognoli72
- Kevin Rodriguez (Thay: Franjo Ivanovic)74
- Kevin Mac Allister81
- Elton Kabangu (Thay: Mohammed Fuseini)87
- Koki Machida (Thay: Ousseynou Niang)87
- Anan Khalaili90+3'
Thống kê trận đấu FC Twente vs Union St.Gilloise
Diễn biến FC Twente vs Union St.Gilloise
Thẻ vàng dành cho Anan Khalaili.
Thẻ vàng cho Youri Regeer.
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Koki Machida.
Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.
Mees Hilgers rời sân và được thay thế bởi Gustaf Lagerbielke.
Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Sem Steijn rời sân và được thay thế bởi Sayfallah Ltaief.
Thẻ vàng cho Sebastien Pocognoli.
Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.
Max Bruns rời sân và được thay thế bởi Alec Van Hoorenbeeck.
Daan Rots rời sân và được thay thế bởi Sam Lammers.
Gijs Besselink rời sân và được thay thế bởi Bas Kuipers.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Daan Rots.
Thẻ vàng cho Ross Sykes.
Ousseynou Niang là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mohammed Fuseini đã trúng đích!
Sofiane Boufal đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Twente vs Union St.Gilloise
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Youri Regeer (8), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Gijs Besselink (41), Michel Vlap (18), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Ricky van Wolfswinkel (9)
Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Ross Sykes (26), Anan Khalaili (25), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Ousseynou Niang (22), Sofiane Boufal (23), Franjo Ivanović (9), Mohammed Fuseini (77)
Thay người | |||
46’ | Gijs Besselink Bas Kuipers | 63’ | Sofiane Boufal Mathias Rasmussen |
46’ | Max Bruns Alec Van Hoorenbeeck | 74’ | Franjo Ivanovic Kevin Rodríguez |
46’ | Daan Rots Sam Lammers | 87’ | Ousseynou Niang Koki Machida |
74’ | Sem Steijn Sayfallah Ltaief | 87’ | Mohammed Fuseini Elton Kabangu |
87’ | Mees Hilgers Gustaf Lagerbielke |
Cầu thủ dự bị | |||
Issam El Maach | Fedde Leysen | ||
Przemyslaw Tyton | Vic Chambaere | ||
Gustaf Lagerbielke | Joachim Imbrechts | ||
Bas Kuipers | Koki Machida | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Kamiel Van De Perre | ||
Mathias Kjølø | Elton Kabangu | ||
Carel Eiting | Anouar Ait El Hadj | ||
Michal Sadílek | Soulaimane Berradi | ||
Harrie Kuster | Mathias Rasmussen | ||
Sam Lammers | Kevin Rodríguez | ||
Sayfallah Ltaief |
Tình hình lực lượng | |||
Younes Taha Không xác định | Alessio Castro-Montes Chấn thương cơ | ||
Henok Teklab Không xác định | |||
Mamadou Traore Va chạm |
Nhận định FC Twente vs Union St.Gilloise
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại