Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Daan Rots35
  • Bas Kuipers (Thay: Gijs Besselink)46
  • Sam Lammers (Thay: Daan Rots)46
  • Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Max Bruns)46
  • Sayfallah Ltaief (Thay: Sem Steijn)74
  • Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers)87
  • Youri Regeer88
  • (VAR check)8
  • Mohammed Fuseini (Kiến tạo: Ousseynou Niang)11
  • Ross Sykes24
  • Mathias Rasmussen (Thay: Sofiane Boufal)63
  • Sebastien Pocognoli72
  • Kevin Rodriguez (Thay: Franjo Ivanovic)74
  • Kevin Mac Allister81
  • Elton Kabangu (Thay: Mohammed Fuseini)87
  • Koki Machida (Thay: Ousseynou Niang)87
  • Anan Khalaili90+3'

Thống kê trận đấu FC Twente vs Union St.Gilloise

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Twente vs Union St.Gilloise

Tất cả (22)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng dành cho Anan Khalaili.

Thẻ vàng dành cho Anan Khalaili.

88' Thẻ vàng cho Youri Regeer.

Thẻ vàng cho Youri Regeer.

87'

Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Koki Machida.

87'

Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.

87'

Mees Hilgers rời sân và được thay thế bởi Gustaf Lagerbielke.

81' Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.

Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.

74'

Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.

74'

Sem Steijn rời sân và được thay thế bởi Sayfallah Ltaief.

72' Thẻ vàng cho Sebastien Pocognoli.

Thẻ vàng cho Sebastien Pocognoli.

63'

Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.

46'

Max Bruns rời sân và được thay thế bởi Alec Van Hoorenbeeck.

46'

Daan Rots rời sân và được thay thế bởi Sam Lammers.

46'

Gijs Besselink rời sân và được thay thế bởi Bas Kuipers.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

35' Thẻ vàng cho Daan Rots.

Thẻ vàng cho Daan Rots.

24' Thẻ vàng cho Ross Sykes.

Thẻ vàng cho Ross Sykes.

11'

Ousseynou Niang là người kiến tạo cho bàn thắng.

11' G O O O A A A L - Mohammed Fuseini đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mohammed Fuseini đã trúng đích!

6'

Sofiane Boufal đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

Đội hình xuất phát FC Twente vs Union St.Gilloise

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Youri Regeer (8), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Gijs Besselink (41), Michel Vlap (18), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Ricky van Wolfswinkel (9)

Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Ross Sykes (26), Anan Khalaili (25), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Ousseynou Niang (22), Sofiane Boufal (23), Franjo Ivanović (9), Mohammed Fuseini (77)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
8
Youri Regeer
2
Mees Hilgers
38
Max Bruns
34
Anass Salah-Eddine
41
Gijs Besselink
18
Michel Vlap
11
Daan Rots
14
Sem Steijn
7
Mitchell Van Bergen
9
Ricky van Wolfswinkel
77
Mohammed Fuseini
9
Franjo Ivanović
23
Sofiane Boufal
22
Ousseynou Niang
27
Noah Sadiki
24
Charles Vanhoutte
25
Anan Khalaili
26
Ross Sykes
16
Christian Burgess
5
Kevin Mac Allister
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-1-2
Thay người
46’
Gijs Besselink
Bas Kuipers
63’
Sofiane Boufal
Mathias Rasmussen
46’
Max Bruns
Alec Van Hoorenbeeck
74’
Franjo Ivanovic
Kevin Rodríguez
46’
Daan Rots
Sam Lammers
87’
Ousseynou Niang
Koki Machida
74’
Sem Steijn
Sayfallah Ltaief
87’
Mohammed Fuseini
Elton Kabangu
87’
Mees Hilgers
Gustaf Lagerbielke
Cầu thủ dự bị
Issam El Maach
Fedde Leysen
Przemyslaw Tyton
Vic Chambaere
Gustaf Lagerbielke
Joachim Imbrechts
Bas Kuipers
Koki Machida
Alec Van Hoorenbeeck
Kamiel Van De Perre
Mathias Kjølø
Elton Kabangu
Carel Eiting
Anouar Ait El Hadj
Michal Sadílek
Soulaimane Berradi
Harrie Kuster
Mathias Rasmussen
Sam Lammers
Kevin Rodríguez
Sayfallah Ltaief
Tình hình lực lượng

Younes Taha

Không xác định

Alessio Castro-Montes

Chấn thương cơ

Henok Teklab

Không xác định

Mamadou Traore

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
Giao hữu
13/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X