Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FCSB vs FC Buzau hôm nay 07-10-2024

Giải VĐQG Romania - Th 2, 07/10

Kết thúc

FCSB

FCSB

3 : 2

FC Buzau

FC Buzau

Hiệp một: 1-1
T2, 01:00 07/10/2024
Vòng 12 - VĐQG Romania
Stadionul Steaua
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alexandru Daniel Jipa (Kiến tạo: Alessandro Ciranni)
5
Alessandro Ciranni
23
Risto Radunovic (Thay: Ionut Pantiru)
29
Dragan Lovric
38
Octavian Popescu
39
Daniel Birligea (Thay: Malcom Edjouma)
46
Alexandru Baluta (Thay: David Miculescu)
46
Ion Gheorghe (Thay: Alexandru Isfan)
59
Florin Tanase (Thay: Marius Stefanescu)
63
Rassambek Akhmatov (Thay: Constantin Budescu)
64
Alexandru Stan (Thay: Alexandru Daniel Jipa)
64
Octavian Popescu (Kiến tạo: Valentin Cretu)
67
Daniel Birligea (Kiến tạo: Alexandru Baluta)
74
Dragos Tescan (Thay: David Tavares)
77
Ricardo Matos (Thay: Dario Canadjija)
77
Mike Cestor (Kiến tạo: Dragos Tescan)
87
Alexandru Marian Musi (Thay: Octavian Popescu)
90

Thống kê trận đấu FCSB vs FC Buzau

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
FC Buzau
FC Buzau
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 12
1 Việt vị 0
20 Chuyền dài 4
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
8 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FCSB vs FC Buzau

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Adrian Șut (8), Vlad Chiriches (21), Ionut Pantiru (3), Baba Alhassan (42), Malcom Edjouma (18), Marius Stefanescu (15), Darius Olaru (27), Octavian Popescu (10), David Miculescu (11)

FC Buzau (4-2-3-1): David Lazar (1), Alessandro Ciranni (14), Dragan Lovric (25), Mike Cestor (92), Diego Gustavo Ferraresso (87), Dario Canadjija (27), Constantin Dragos Albu (8), Alexandru Daniel Jipa (98), David Tavares (20), Alexandru Isfan (30), Constantin Budescu (10)

FCSB
FCSB
4-2-3-1
32
Ştefan Târnovanu
2
Valentin Crețu
8
Adrian Șut
21
Vlad Chiriches
3
Ionut Pantiru
42
Baba Alhassan
18
Malcom Edjouma
15
Marius Stefanescu
27
Darius Olaru
10 2
Octavian Popescu
11
David Miculescu
10
Constantin Budescu
30
Alexandru Isfan
20
David Tavares
98
Alexandru Daniel Jipa
8
Constantin Dragos Albu
27
Dario Canadjija
87
Diego Gustavo Ferraresso
92
Mike Cestor
25
Dragan Lovric
14
Alessandro Ciranni
1
David Lazar
FC Buzau
FC Buzau
4-2-3-1
Thay người
29’
Ionut Pantiru
Risto Radunović
59’
Alexandru Isfan
Ion Gheorghe
46’
David Miculescu
Alexandru Baluta
64’
Constantin Budescu
Rassambek Akhmatov
46’
Malcom Edjouma
Daniel Bîrligea
64’
Alexandru Daniel Jipa
Alexandru Stan
63’
Marius Stefanescu
Florin Tanase
77’
David Tavares
Dragos Tescan
90’
Octavian Popescu
Alexandru Musi
77’
Dario Canadjija
Ricardo Matos
Cầu thủ dự bị
Alexandru Baluta
Alexandru Greab
Florin Tanase
Dorian Railean
Daniel Popa
Darius Grosu
Andrei Vlad
Grigore Turda
Daniel Bîrligea
Alin Dobrosavlevici
William Baeten
Denis Dumitrascu
Grigoras Pantea
Rassambek Akhmatov
Alexandru Musi
Tudor Calin
Risto Radunović
Dragos Tescan
Luis Phelipe
Alexandru Stan
Ion Gheorghe
Ricardo Matos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
07/10 - 2024
H1: 1-1
17/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Romania
03/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
17/02 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
10/02 - 2025
H1: 3-0
07/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây FC Buzau

VĐQG Romania
09/03 - 2025
03/03 - 2025
21/02 - 2025
17/02 - 2025
H1: 0-0
10/02 - 2025
04/02 - 2025
01/02 - 2025
24/01 - 2025
18/01 - 2025
22/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
14BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X