Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fehervar FC vs Kisvarda FC hôm nay 01-10-2023

Giải VĐQG Hungary - CN, 01/10

Kết thúc
3 : 1

Kisvarda FC

Kisvarda FC

Hiệp một: 1-1
CN, 20:00 01/10/2023
Vòng 8 - VĐQG Hungary
Sostoi Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Levente Szabo (Thay: Mamoudou Karamoko)25
  • Nikola Serafimov (Kiến tạo: Zsolt Kalmar)29
  • Szabolcs Schon36
  • Deybi Flores41
  • Kenan Kodro (Kiến tạo: Levente Szabo)60
  • Matyas Katona64
  • Kasper Larsen (Thay: Matyas Katona)82
  • Franck-Yves Bambock (Thay: Zsolt Kalmar)89
  • Deybi Flores (Kiến tạo: Levente Szabo)90+5'
  • Driton Camaj (Kiến tạo: Jaroslav Navratil)11
  • Driton Camaj20
  • Bogdan Melnyk36
  • Jasmin Mesanovic42
  • Mario Ilievski (Thay: Jasmin Mesanovic)46
  • Imre Antal Szeles (Thay: Bence Otvos)46
  • Tibor Lippai59
  • Norbert Balogh (Thay: Kristopher Vida)62
  • Rafal Makowski (Thay: Dominik Kovacic)69
  • Boban Nikolov (Thay: Branimir Cipetic)77
  • Norbert Balogh90+2'

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Kisvarda FC

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Kisvarda FC
Kisvarda FC
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Kisvarda FC

Fehervar FC (3-5-2): Balazs Toth (22), Aron Csongvai (14), Nikola Serafimov (31), Bence Gergenyi (44), Barnabas Bese (33), Deybi Flores (12), Zsolt Kalmar (13), Matyas Katona (77), Szabolcs Schon (7), Kenan Kodro (19), Mamoudou Karamoko (70)

Kisvarda FC (3-4-3): Danijel Petkovic (30), Tibor Lippai (42), Aleksandar Jovicic (3), Dominik Kovacic (24), Branimir Cipetic (14), Bogdan Melnyk (8), Bence Otvos (6), Kristopher Vida (10), Jaroslav Navratil (20), Jasmin Mesanovic (27), Driton Camaj (7)

Fehervar FC
Fehervar FC
3-5-2
22
Balazs Toth
14
Aron Csongvai
31
Nikola Serafimov
44
Bence Gergenyi
33
Barnabas Bese
12
Deybi Flores
13
Zsolt Kalmar
77
Matyas Katona
7
Szabolcs Schon
19
Kenan Kodro
70
Mamoudou Karamoko
7
Driton Camaj
27
Jasmin Mesanovic
20
Jaroslav Navratil
10
Kristopher Vida
6
Bence Otvos
8
Bogdan Melnyk
14
Branimir Cipetic
24
Dominik Kovacic
3
Aleksandar Jovicic
42
Tibor Lippai
30
Danijel Petkovic
Kisvarda FC
Kisvarda FC
3-4-3
Thay người
25’
Mamoudou Karamoko
Levente Szabo
46’
Jasmin Mesanovic
Mario Ilievski
82’
Matyas Katona
Kasper Larsen
46’
Bence Otvos
Imre Szeles
89’
Zsolt Kalmar
Franck Bambock
62’
Kristopher Vida
Norbert Sandor Balogh
69’
Dominik Kovacic
Rafal Makowski
77’
Branimir Cipetic
Boban Nikolov
Cầu thủ dự bị
Daniel Kovacs
Mario Ilievski
Emil Rockov
Imre Szeles
Bence Kovacs
Enes Alic
Lirim Kastrati
Kevin Kormendi
Marcell Tibor Berki
Norbert Sandor Balogh
Franck Bambock
Lucas
Kasper Larsen
Boban Nikolov
Tobias Christensen
Marcell Kovacs
Ruben Pinto
Rafal Makowski
Levente Szabo
Dezso Matyas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
01/10 - 2023
07/02 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Kisvarda FC

Hạng 2 Hungary
01/12 - 2024
26/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X