Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fehervar FC vs Kisvarda Master Good FC hôm nay 02-04-2022

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 02/4

Kết thúc
5 : 3

Kisvarda Master Good FC

Kisvarda Master Good FC

Hiệp một: 2-3
T7, 22:00 02/04/2022
Vòng 26 - VĐQG Hungary
Arena Sosto
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nemanja Nikolic15
  • Funsho Bamgboye18
  • Peter Zulj31
  • Peter Zulj59
  • Evgen Makarenko (Thay: Peter Zulj)72
  • Ivan Petryak (Thay: Funsho Bamgboye)72
  • Kenan Kodro80
  • Kenan Kodro80
  • (Pen) Nemanja Nikolic85
  • Artem Shabanov (Thay: Kenan Kodro)87
  • Istvan Kovacs (Thay: Nemanja Nikolic)90
  • Claudiu Bumba8
  • Jaroslav Navratil10
  • Driton Camaj12
  • Matheus40
  • Lazar Zlicic (Thay: Bence Otvos)63
  • Anton Kravchenko68
  • Jasir Asani (Thay: Claudiu Bumba)70
  • Anton Kravchenko84
  • Ionut Peteleu (Thay: Matheus)85
  • Krisztian Nagy (Thay: Driton Camaj)85

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Kisvarda Master Good FC

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Kisvarda Master Good FC
Kisvarda Master Good FC
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Kisvarda Master Good FC

Fehervar FC (5-3-2): Daniel Kovacs (1), Barnabas Bese (33), Attila Fiola (5), Adrian Rus (4), Stopira (22), Szilveszter Hangya (65), Loic Nego (11), Peter Zulj (44), Funsho Bamgboye (70), Nemanja Nikolic (17), Kenan Kodro (19)

Kisvarda Master Good FC (4-3-3): David Dombo (32), Viktor Gey (2), Lazar Cirkovic (5), Anton Kravchenko (4), Matheus (25), Yanis Karabelyov (8), Bogdan Melnyk (18), Bence Otvos (6), Claudiu Bumba (10), Driton Camaj (7), Jaroslav Navratil (20)

Fehervar FC
Fehervar FC
5-3-2
1
Daniel Kovacs
33
Barnabas Bese
5
Attila Fiola
4
Adrian Rus
22
Stopira
65
Szilveszter Hangya
11
Loic Nego
44
Peter Zulj
70
Funsho Bamgboye
17 2
Nemanja Nikolic
19
Kenan Kodro
20
Jaroslav Navratil
7
Driton Camaj
10
Claudiu Bumba
6
Bence Otvos
18
Bogdan Melnyk
8
Yanis Karabelyov
25
Matheus
4
Anton Kravchenko
5
Lazar Cirkovic
2
Viktor Gey
32
David Dombo
Kisvarda Master Good FC
Kisvarda Master Good FC
4-3-3
Thay người
72’
Funsho Bamgboye
Ivan Petryak
63’
Bence Otvos
Lazar Zlicic
72’
Peter Zulj
Evgen Makarenko
70’
Claudiu Bumba
Jasir Asani
87’
Kenan Kodro
Artem Shabanov
85’
Driton Camaj
Krisztian Nagy
90’
Nemanja Nikolic
Istvan Kovacs
85’
Matheus
Ionut Peteleu
Cầu thủ dự bị
Ruben Pinto
Krisztian Nagy
Michael Luftner
Tamas Rubus
Marcel Heister
Andras Gosztonyi
Alef
Jasir Asani
Artem Shabanov
Lazar Zlicic
Istvan Kovacs
Artem Odintsov
Adam Kovacsik
Ionut Peteleu
Ivan Petryak
Evgen Makarenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
01/10 - 2023
07/02 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC

Hạng 2 Hungary
01/12 - 2024
26/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X