Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kisvarda Master Good FC vs Fehervar FC hôm nay 28-08-2022

Giải VĐQG Hungary - CN, 28/8

Kết thúc

Kisvarda Master Good FC

Kisvarda Master Good FC

3 : 1
Hiệp một: 0-0
CN, 19:30 28/08/2022
Vòng 5 - VĐQG Hungary
Varkert Sportpalya
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Driton Camaj50
  • Rafal Makowski55
  • Jasmin Mesanovic63
  • Viktor Gey69
  • Bence Otvos (Thay: Yanis Karabelyov)72
  • Kristopher Vida (Thay: Driton Camaj)72
  • Jaroslav Navratil (Thay: Jasir Asani)72
  • Jaroslav Navratil74
  • Lucas (Thay: Rafal Makowski)82
  • Mario Ilievski (Thay: Jasmin Mesanovic)90
  • Ruben Pinto (Thay: Marcel Heister)46
  • Funsho Bamgboye (Thay: Claudiu Bumba)53
  • Szilveszter Hangya (Thay: Palko Dardai)57
  • (Pen) Kenan Kodro70
  • Bogdan Lednev (Thay: Kasper Larsen)81
  • Szilveszter Hangya90+2'

Thống kê trận đấu Kisvarda Master Good FC vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Kisvarda Master Good FC
Kisvarda Master Good FC
Fehervar FC
Fehervar FC
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kisvarda Master Good FC vs Fehervar FC

Kisvarda Master Good FC (4-3-3): Otto Hindrich (89), Viktor Hei (2), Yanis Karabelyov (8), Dominik Kovacic (24), Matheus (25), Anton Kravchenko (4), Jasir Asani (17), Bogdan Melnyk (18), Rafal Makowski (9), Jasmin Mesanovic (27), Driton Camaj (7)

Fehervar FC (3-4-3): Daniel Kovacs (1), Kasper Larsen (3), Stopira (22), Artem Shabanov (13), Loic Nego (11), Attila Fiola (5), Claudiu Bumba (94), Marcel Heister (55), Kenan Kodro (19), Budu Zivzivadze (9), Palko Dardai (23)

Kisvarda Master Good FC
Kisvarda Master Good FC
4-3-3
89
Otto Hindrich
2
Viktor Hei
8
Yanis Karabelyov
24
Dominik Kovacic
25
Matheus
4
Anton Kravchenko
17
Jasir Asani
18
Bogdan Melnyk
9
Rafal Makowski
27
Jasmin Mesanovic
7
Driton Camaj
23
Palko Dardai
9
Budu Zivzivadze
19
Kenan Kodro
55
Marcel Heister
94
Claudiu Bumba
5
Attila Fiola
11
Loic Nego
13
Artem Shabanov
22
Stopira
3
Kasper Larsen
1
Daniel Kovacs
Fehervar FC
Fehervar FC
3-4-3
Thay người
72’
Driton Camaj
Kristopher Vida
46’
Marcel Heister
Ruben Pinto
72’
Jasir Asani
Jaroslav Navratil
53’
Claudiu Bumba
Funsho Ibrahim Bamgboye
72’
Yanis Karabelyov
Bence Otvos
57’
Palko Dardai
Szilveszter Hangya
82’
Rafal Makowski
Lucas
81’
Kasper Larsen
Bogdan Lednev
90’
Jasmin Mesanovic
Mario Ilievski
Cầu thủ dự bị
Kristopher Vida
Peter Pokorny
Lucas
Evandro
Jaroslav Navratil
Ruben Pinto
Imre Szeles
Michael Luftner
Mario Ilievski
Zsolt Kojnok
Ionut Andrei Peteleu
Szilveszter Hangya
Erik Czerna
Funsho Ibrahim Bamgboye
Bence Otvos
Martin Dala
Milos Vranjanin
Emil Rockov
Artem Odintsov
Bogdan Lednev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
01/10 - 2023
07/02 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC

Hạng 2 Hungary
01/12 - 2024
26/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X