Thứ Năm, 22/05/2025
Marton Eppel (Thay: Slobodan Babic)
62
Milan Kovacs (Thay: Nika Kvekveskiri)
62
Akos Baki
69
Matyas Katona (Thay: Nicolas Stefanelli)
69
Zsolt Kalmar (Thay: Bogdan Melnyk)
69
Nejc Gradisar (Kiến tạo: Balint Szabo)
70
Zsolt Kalmar (Thay: Bogdan Melnyk)
72
Myke Ramos (Thay: Peter Beke)
77
Bence Bedi (Thay: Balint Szabo)
78
(Pen) Matyas Katona
81
Dominik Nagy
83
Myke Ramos
85
Benjamin Olah (Thay: Mark Kovacsreti)
90
Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar)
90
Ivan Milicevic (Thay: Matyas Katona)
90

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Nyiregyhaza Spartacus FC

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fehervar FC vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.

90'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Ivan Milicevic.

90'

Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Benjamin Olah.

85' Thẻ vàng cho Myke Ramos.

Thẻ vàng cho Myke Ramos.

83' Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

81' V À A A O O O - Matyas Katona của Fehervar FC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Matyas Katona của Fehervar FC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

78'

Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.

77'

Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Myke Ramos.

70'

Balint Szabo đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Nejc Gradisar ghi bàn!

V À A A O O O - Nejc Gradisar ghi bàn!

69'

Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmar.

69'

Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.

69' Thẻ vàng cho Akos Baki.

Thẻ vàng cho Akos Baki.

62'

Nika Kvekveskiri rời sân và được thay thế bởi Milan Kovacs.

62'

Slobodan Babic rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Fehervar FC (3-5-2): Gergely Nagy (1), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Bogdan Melnyk (8), Aron Csongvai (14), Balint Szabo (23), Mario Simut (16), Nicolas Stefanelli (11), Nejc Gradisar (9)

Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Gergo Gengeliczki (13), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Akos Baki (44), Slobodan Babic (45), Nika Kvekveskiri (16), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Peter Beke (9), Dominik Nagy (14)

Fehervar FC
Fehervar FC
3-5-2
1
Gergely Nagy
21
Andras Huszti
31
Nikola Serafimov
4
Csaba Spandler
70
Filip Holender
8
Bogdan Melnyk
14
Aron Csongvai
23
Balint Szabo
16
Mario Simut
11
Nicolas Stefanelli
9
Nejc Gradisar
14
Dominik Nagy
9
Peter Beke
23
Mark Kovacsreti
77
Barnabas Nagy
16
Nika Kvekveskiri
45
Slobodan Babic
44
Akos Baki
24
Krisztian Keresztes
4
Aron Alaxai
13
Gergo Gengeliczki
32
Balazs Toth
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-3
Thay người
69’
Bogdan Melnyk
Zsolt Kalmar
62’
Nika Kvekveskiri
Milan Kovacs
69’
Ivan Milicevic
Matyas Katona
62’
Slobodan Babic
Marton Eppel
78’
Balint Szabo
Bence Bedi
77’
Peter Beke
Myke
90’
Matyas Katona
Ivan Milicevic
90’
Mark Kovacsreti
Benjamin Olah
90’
Nejc Gradisar
Patrick Kovacs
Cầu thủ dự bị
Mate Kecskes
Bela Csongor Fejer
Martin Dala
Milan Kovacs
Daniel Veszelinov
Attila Temesvari
Ivan Milicevic
Benjamin Olah
Zsolt Kalmar
Matyas Greso
Matyas Kovacs
Bence Pataki
Patrick Kovacs
Marton Eppel
Bence Bedi
Ognjen Radosevic
Tamas Toth
Patrik Pinte
Bence Babos
Bendeguz Farkas
Matyas Katona
Myke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
26/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X