Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marton Eppel (Thay: Slobodan Babic) 62 | |
![]() Milan Kovacs (Thay: Nika Kvekveskiri) 62 | |
![]() Akos Baki 69 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Nicolas Stefanelli) 69 | |
![]() Zsolt Kalmar (Thay: Bogdan Melnyk) 69 | |
![]() Nejc Gradisar (Kiến tạo: Balint Szabo) 70 | |
![]() Zsolt Kalmar (Thay: Bogdan Melnyk) 72 | |
![]() Myke Ramos (Thay: Peter Beke) 77 | |
![]() Bence Bedi (Thay: Balint Szabo) 78 | |
![]() (Pen) Matyas Katona 81 | |
![]() Dominik Nagy 83 | |
![]() Myke Ramos 85 | |
![]() Benjamin Olah (Thay: Mark Kovacsreti) 90 | |
![]() Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar) 90 | |
![]() Ivan Milicevic (Thay: Matyas Katona) 90 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Nyiregyhaza Spartacus FC


Diễn biến Fehervar FC vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Ivan Milicevic.
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Benjamin Olah.

Thẻ vàng cho Myke Ramos.

Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

V À A A O O O - Matyas Katona của Fehervar FC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.
Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Myke Ramos.
Balint Szabo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nejc Gradisar ghi bàn!
Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmar.
Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.

Thẻ vàng cho Akos Baki.
Nika Kvekveskiri rời sân và được thay thế bởi Milan Kovacs.
Slobodan Babic rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Fehervar FC (3-5-2): Gergely Nagy (1), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Bogdan Melnyk (8), Aron Csongvai (14), Balint Szabo (23), Mario Simut (16), Nicolas Stefanelli (11), Nejc Gradisar (9)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Gergo Gengeliczki (13), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Akos Baki (44), Slobodan Babic (45), Nika Kvekveskiri (16), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Peter Beke (9), Dominik Nagy (14)


Thay người | |||
69’ | Bogdan Melnyk Zsolt Kalmar | 62’ | Nika Kvekveskiri Milan Kovacs |
69’ | Ivan Milicevic Matyas Katona | 62’ | Slobodan Babic Marton Eppel |
78’ | Balint Szabo Bence Bedi | 77’ | Peter Beke Myke |
90’ | Matyas Katona Ivan Milicevic | 90’ | Mark Kovacsreti Benjamin Olah |
90’ | Nejc Gradisar Patrick Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Mate Kecskes | Bela Csongor Fejer | ||
Martin Dala | Milan Kovacs | ||
Daniel Veszelinov | Attila Temesvari | ||
Ivan Milicevic | Benjamin Olah | ||
Zsolt Kalmar | Matyas Greso | ||
Matyas Kovacs | Bence Pataki | ||
Patrick Kovacs | Marton Eppel | ||
Bence Bedi | Ognjen Radosevic | ||
Tamas Toth | Patrik Pinte | ||
Bence Babos | Bendeguz Farkas | ||
Matyas Katona | Myke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại