Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fehervar FC vs Zalaegerszeg hôm nay 24-09-2023

Giải VĐQG Hungary - CN, 24/9

Kết thúc
3 : 3

Zalaegerszeg

Zalaegerszeg

Hiệp một: 1-0
CN, 20:00 24/09/2023
Vòng 7 - VĐQG Hungary
Sostoi Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mamoudou Karamoko34
  • Attila Fiola43
  • Aron Csongvai60
  • Attila Fiola60
  • Attila Fiola61
  • Zsolt Kalmar64
  • Csaba Spandler (Thay: Mamoudou Karamoko)65
  • Tobias Christensen (Thay: Matyas Katona)76
  • Zsolt Kalmar81
  • Szabolcs Schon (Thay: Deybi Flores)84
  • Lirim Kastrati (Thay: Barnabas Bese)84
  • Levente Szabo (Thay: Aron Csongvai)84
  • Levente Szabo90+8'
  • Levente Szabo90+9'
  • Sinan Medgyes20
  • Yohan Croizet46
  • Meshack Ubochioma (Thay: Bence Bedi)69
  • Todor Todoroski (Thay: Bence Varkonyi)69
  • Stefanos Evangelou72
  • Josip Spoljaric (Thay: Gergely Mim)79
  • (Pen) Josip Spoljaric80
  • Barnabas Kovacs (Thay: Yohan Croizet)85
  • Todor Todoroski90

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Zalaegerszeg

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Zalaegerszeg

Fehervar FC (5-2-3): Balazs Toth (22), Barnabas Bese (33), Aron Csongvai (14), Nikola Serafimov (31), Attila Fiola (5), Bence Gergenyi (44), Zsolt Kalmar (13), Deybi Flores (12), Mamoudou Karamoko (70), Kenan Kodro (19), Matyas Katona (77)

Zalaegerszeg (4-3-3): Zsombor Senko (55), Bence Varkonyi (5), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (32), Norbert Szendrei (11), Bojan Sankovic (18), Bence Bedi (27), Yohan Croizet (10), Antonio Mance (19), Gergely Mim (6)

Fehervar FC
Fehervar FC
5-2-3
22
Balazs Toth
33
Barnabas Bese
14
Aron Csongvai
31
Nikola Serafimov
5
Attila Fiola
44
Bence Gergenyi
13
Zsolt Kalmar
12
Deybi Flores
70
Mamoudou Karamoko
19
Kenan Kodro
77
Matyas Katona
6
Gergely Mim
19
Antonio Mance
10
Yohan Croizet
27
Bence Bedi
18
Bojan Sankovic
11
Norbert Szendrei
32
Sinan Medgyes
21
Daniel Csoka
41
Stefanos Evangelou
5
Bence Varkonyi
55
Zsombor Senko
Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
4-3-3
Thay người
65’
Mamoudou Karamoko
Csaba Spandler
69’
Bence Varkonyi
Todor Todoroski
76’
Matyas Katona
Tobias Christensen
69’
Bence Bedi
Meshack Ubochioma
84’
Deybi Flores
Szabolcs Schon
79’
Gergely Mim
Josip Spoljaric
84’
Barnabas Bese
Lirim Kastrati
85’
Yohan Croizet
Barnabas Kovacs
84’
Aron Csongvai
Levente Szabo
Cầu thủ dự bị
Emil Rockov
Marton Laszlo Gyurjan
Roland Gergely
Zoran Lesjak
Kasper Larsen
Josip Spoljaric
Csaba Spandler
Istvan Soltesz
Franck Bambock
Mate Sajban
Szabolcs Schon
Barnabas Kovacs
Marcell Tibor Berki
Daniel Milovanovikj
Lirim Kastrati
Todor Todoroski
Tobias Christensen
Meshack Ubochioma
Ruben Pinto
Szabolcs Szalay
Levente Szabo
Daniel Nemeth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
01/08 - 2021
07/11 - 2021
06/03 - 2022
07/10 - 2022
25/02 - 2023
20/05 - 2023
24/09 - 2023
03/02 - 2024
21/04 - 2024
18/08 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Zalaegerszeg

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X