- Daniel Csoka32
- Andras Huszti35
- Bence Gergenyi39
- Szabolcs Szalay55
- Gergely Mim (Thay: Meshack Ubochioma)72
- Eduvie Ikoba (Thay: Daniel Nemeth)72
- Eduvie Ikoba76
- Zoran Lesjak (Thay: Attila Mocsi)76
- Zoran Lesjak (Thay: Andras Huszti)76
- Matyas Katona4
- Matyas Katona41
- Levente Szabo (Thay: Milan Peto)56
- Tobias Christensen (Thay: Lyes Houri)63
- Deybi Flores83
- Kasper Larsen83
- Szabolcs Schon85
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Fehervar FC
số liệu thống kê
Zalaegerszeg
Fehervar FC
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
27 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Fehervar FC
Zalaegerszeg (4-3-3): Patrik Demjen (1), Andras Huszti (17), Attila Mocsi (37), Daniel Csoka (21), Bence Gergenyi (44), Bojan Sankovic (18), Matyas Tajti (10), Norbert Szendrei (11), Szabolcs Szalay (77), Daniel Nemeth (97), Meshack Ubochioma (70)
Fehervar FC (4-2-3-1): Daniel Kovacs (1), Loic Nego (11), Kasper Larsen (3), Aron Csongvai (14), Marcel Heister (55), Deybi Flores (12), Lyes Houri (96), Matyas Katona (77), Milan Peto (88), Szabolcs Schon (7), Kenan Kodro (19)
Zalaegerszeg
4-3-3
1
Patrik Demjen
17
Andras Huszti
37
Attila Mocsi
21
Daniel Csoka
44
Bence Gergenyi
18
Bojan Sankovic
10
Matyas Tajti
11
Norbert Szendrei
77
Szabolcs Szalay
97
Daniel Nemeth
70
Meshack Ubochioma
19
Kenan Kodro
7
Szabolcs Schon
88
Milan Peto
77
Matyas Katona
96
Lyes Houri
12
Deybi Flores
55
Marcel Heister
14
Aron Csongvai
3
Kasper Larsen
11
Loic Nego
1
Daniel Kovacs
Fehervar FC
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Daniel Nemeth Eduvie Ikoba | 56’ | Milan Peto Levente Szabo |
72’ | Meshack Ubochioma Gergely Mim | 63’ | Lyes Houri Tobias Christensen |
76’ | Andras Huszti Zoran Lesjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduvie Ikoba | Emil Rockov | ||
Eros Grezda | Peter Pokorny | ||
Gergely Mim | Tobias Christensen | ||
Zoran Lesjak | Stopira | ||
David Kalnoki-Kis | Levente Szabo | ||
Marton Laszlo Gyurjan | Zsolt Kojnok | ||
Christopher Philip Baloteli | Szilveszter Hangya | ||
Barnabas Kovacs | Zsombor Menyhart | ||
Oleksandr Safronov | Bence Babos | ||
Milán Gábo Klausz | Alef |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 11 | 35 | T T T B T |
2 | Ferencvaros | 16 | 10 | 4 | 2 | 12 | 34 | H H B T T |
3 | Diosgyori VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | T H T H T |
4 | MTK Budapest | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 | H B T B T |
5 | Paksi SE | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | H B B T B |
6 | Ujpest | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T H T H |
7 | Fehervar FC | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 17 | 5 | 3 | 9 | -8 | 18 | T B T B B |
9 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | H B B T B |
10 | Zalaegerszeg | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | T H B B T |
11 | Debrecen | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | -17 | 11 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại