![]() Andre Clovis 3 | |
![]() Landinho (Thay: Julian Andres Bonilla Tovar) 31 | |
![]() Rosas (Thay: Vasco Da Silva Moreira) 31 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Theo Fonseca) 46 | |
![]() Henrique Gomes (Thay: Famana Quizera) 54 | |
![]() Carlos Eduardo 61 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 62 | |
![]() Agostinho (Thay: Hugo Oliveira) 63 | |
![]() Andre Clovis 76 | |
![]() Sori Mane (Thay: Andre Filipe Lopes Almeida) 78 | |
![]() Marquinho (Thay: Samba Kone) 78 | |
![]() Rodrigo Valente (Thay: Marcio Gabriel Ferreira Pereira) 78 |
Thống kê trận đấu Felgueiras 1932 vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Felgueiras 1932

Academico Viseu
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Felgueiras 1932 vs Academico Viseu
Thay người | |||
31’ | Julian Andres Bonilla Tovar Landinho | 54’ | Famana Quizera Henrique Gomes |
31’ | Vasco Da Silva Moreira Rosas | 62’ | Yuri Nascimento de Araujo Diogo Almeida |
46’ | Theo Fonseca Carlos Eduardo | 78’ | Andre Filipe Lopes Almeida Sori Mane |
63’ | Hugo Oliveira Agostinho | 78’ | Samba Kone Marquinho |
78’ | Marcio Gabriel Ferreira Pereira Rodrigo Valente |
Cầu thủ dự bị | |||
Agostinho | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Carlos Eduardo | Diogo Almeida | ||
Landinho | Henrique Gomes | ||
Cristiano Figueiredo | Cihan Kahraman | ||
Mickael Pereira Moura | Sori Mane | ||
David Pinto Veiga | Alan Marinelli | ||
Rosas | Marquinho | ||
Rodrigo Valente | Nils Mortimer | ||
Feliz Edgar Neto Vaz | Matheus Sampaio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại