![]() Etim 45+1' | |
![]() Bruno Miguel Goncalves Lopes (Thay: Marcio Gabriel Ferreira Pereira) 46 | |
![]() Friday Etim 66 | |
![]() Pedro Pereira (Thay: Fabio Pereira Baptista) 68 | |
![]() Goncalves (Thay: Andreas Hansen) 68 | |
![]() Landinho (Thay: Vasco Da Silva Moreira) 71 | |
![]() John Arthur (Thay: Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho) 71 | |
![]() Theo Fonseca (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 71 | |
![]() Rodrigo Valente (Thay: Ailson Junior Mendes Tavares) 84 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Beni Junior) 86 | |
![]() Julian Bonilla 89 | |
![]() Alhaji Kamara (Thay: Etim) 90 | |
![]() John Oluwatomiwa Kolawole (Thay: Stanley Iheanacho) 90 |
Thống kê trận đấu Felgueiras 1932 vs Mafra
số liệu thống kê

Felgueiras 1932

Mafra
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 20
36 Ném biên 34
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Felgueiras 1932 vs Mafra
Thay người | |||
46’ | Marcio Gabriel Ferreira Pereira Bruno Miguel Goncalves Lopes | 68’ | Andreas Hansen Goncalves |
71’ | Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho John Arthur | 68’ | Fabio Pereira Baptista Pedro Pereira |
71’ | Joao Pedro Palma Santos Theo Fonseca | 86’ | Beni Junior Rodrigo Henriques Elias de Matos |
71’ | Vasco Da Silva Moreira Landinho | 90’ | Etim Alhaji Kamara |
84’ | Ailson Junior Mendes Tavares Rodrigo Valente | 90’ | Stanley Iheanacho John Oluwatomiwa Kolawole |
Cầu thủ dự bị | |||
John Arthur | Rodrigo | ||
Theo Fonseca | Goncalves | ||
Landinho | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Cristiano Figueiredo | Alhaji Kamara | ||
Mickael Pereira Moura | John Oluwatomiwa Kolawole | ||
David Pinto Veiga | Francisco Lemos | ||
Rodrigo Valente | Pedro Pereira | ||
Feliz Edgar Neto Vaz | Valter Monteiro | ||
Bruno Miguel Goncalves Lopes | Tiago Trindade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại