- Youssef En-Nesyri15
- Sofyan Amrabat24
- Edin Dzeko (Kiến tạo: Sofyan Amrabat)55
- Cenk Tosun (Thay: Youssef En-Nesyri)69
- Oguz Aydin (Thay: Irfan Kahveci)69
- Dusan Tadic (Thay: Allan Saint-Maximin)70
- Sebastian Szymanski (Thay: Ismail Yuksek)70
- Sebastian Szymanski80
- Mert Hakan Yandas (Thay: Edin Dzeko)86
- Samet Yalcin30
- Fredy (Thay: Ahmet Aslan)46
- Taylan Antalyali (Thay: Samet Yalcin)46
- Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Zdravko Dimitrov)69
- Pedro Brazao (Thay: George Puscas)69
- Haqi Osman (Thay: Taulant Seferi)78
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Bodrum FK
số liệu thống kê
Fenerbahce
Bodrum FK
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Bodrum FK
Fenerbahce (4-4-2): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Rodrigo Becão (50), Alexander Djiku (6), Filip Kostić (18), İrfan Kahveci (17), İsmail Yüksek (5), Sofyan Amrabat (34), Allan Saint-Maximin (97), Youssef En-Nesyri (19), Edin Džeko (9)
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Ondrej Celustka (33), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Musah Mohammed (26), Ahmet Aslan (21), Taulan Sulejmanov (99), Samet Yalcin (8), Zdravko Dimitrov (7), George Puşcaş (9)
Fenerbahce
4-4-2
40
Dominik Livaković
21
Bright Osayi-Samuel
50
Rodrigo Becão
6
Alexander Djiku
18
Filip Kostić
17
İrfan Kahveci
5
İsmail Yüksek
34
Sofyan Amrabat
97
Allan Saint-Maximin
19
Youssef En-Nesyri
9
Edin Džeko
9
George Puşcaş
7
Zdravko Dimitrov
8
Samet Yalcin
99
Taulan Sulejmanov
21
Ahmet Aslan
26
Musah Mohammed
77
Cenk Sen
34
Ali Aytemur
15
Arlind Ajeti
33
Ondrej Celustka
1
Diogo Sousa
Bodrum FK
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Irfan Kahveci Oguz Aydin | 46’ | Samet Yalcin Taylan Antalyali |
69’ | Youssef En-Nesyri Cenk Tosun | 46’ | Ahmet Aslan Fredy |
70’ | Ismail Yuksek Sebastian Szymański | 69’ | George Puscas Pedro Brazao |
70’ | Allan Saint-Maximin Dušan Tadić | 69’ | Zdravko Dimitrov Gokdeniz Bayrakdar |
86’ | Edin Dzeko Mert Hakan Yandas | 78’ | Taulant Seferi Haqi Osman |
Cầu thủ dự bị | |||
Mert Müldür | Celal Dumanli | ||
İrfan Can Eğribayat | Gokhan Akkan | ||
Çağlar Söyüncü | Ege Bilsel | ||
Levent Mercan | Gabriel Obekpa | ||
Bartug Elmaz | Yusuf Sertkaya | ||
Mert Hakan Yandas | Taylan Antalyali | ||
Sebastian Szymański | Fredy | ||
Oguz Aydin | Pedro Brazao | ||
Dušan Tadić | Gokdeniz Bayrakdar | ||
Cenk Tosun | Haqi Osman |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại