- Miguel Nicolas Bertocchi40
- Maicol Sebastian Ferreira Soppi (Thay: Juan Alvez)46
- Braulio Guisolfo Lopez (Thay: Miguel Nicolas Bertocchi)46
- Santiago Scotto (Thay: Angelo Emanuel Gabrielli Scaroni)65
- Sebastian De Marco (Thay: Ignacio Nicolas Velazquez Quintana)65
- Braulio Guisolfo Lopez66
- Gustavo Alles75
- Sebastian Da Silva (Thay: Camilo Nunez)81
- Santiago Scotto87
- Adrian Argacha90
- Osinachi Christian Ebere3
- Nicolas Olivera (Kiến tạo: Diego Villalba)13
- Jorge Ayala20
- Osinachi Christian Ebere (Kiến tạo: Santiago Paiva)30
- Daniel Bahia (Thay: Osinachi Christian Ebere)46
- Santiago Paiva51
- Daniel Bahia63
- Jorge Nicolas Brun Betancur (Thay: Ezequiel Silveira)74
- Jose Valentin Amoroso Guerra (Thay: Santiago Paiva)78
- Maximo Lorenzi (Thay: Lucas Rodriguez)78
- Haibrany Ruiz Diaz80
- Diego Villalba (Thay: Agustin Perez)82
- Agustin Perez (Thay: Diego Villalba)82
Thống kê trận đấu Fenix vs Plaza Colonia
số liệu thống kê
Fenix
Plaza Colonia
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenix vs Plaza Colonia
Thay người | |||
46’ | Miguel Nicolas Bertocchi Braulio Guisolfo | 46’ | Osinachi Christian Ebere Daniel Bahia |
46’ | Juan Alvez Maicol Ferreira | 74’ | Ezequiel Silveira Jorge Brun |
65’ | Ignacio Nicolas Velazquez Quintana Sebastian De Marco | 78’ | Lucas Rodriguez Maximo Lorenzi |
65’ | Angelo Emanuel Gabrielli Scaroni Santiago Scotto | 78’ | Santiago Paiva Jose Valentin Amoroso Guerra |
81’ | Camilo Nunez Sebastian Da Silva | 82’ | Diego Villalba Agustin Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Aaron Soria | Joaquin Silva | ||
Sebastian Diana | Martin Jourdan | ||
Guillermo Pereira | Maximo Lorenzi | ||
Mauro Guevgeozian | Lucas Carrizo | ||
Richard Nunez | Agustin Perez | ||
Braulio Guisolfo | Daniel Bahia | ||
Maicol Ferreira | Bryan Olivera | ||
Sebastian De Marco | Jorge Brun | ||
Sebastian Da Silva | Bruno | ||
Santiago Scotto | Jose Valentin Amoroso Guerra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Plaza Colonia
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại