Thứ Bảy, 22/03/2025
Kristoffer Askildsen
6
Ibrahim Cisse (Kiến tạo: Mohammad Abu Fani)
17
Aral Simsir (Thay: Kristoffer Askildsen)
30
Cristian Ramirez
39
Fortune Bassey (Thay: Aleksandar Pesic)
43
Endre Botka (Thay: Cristian Ramirez)
46
Oliver Soerensen (Kiến tạo: Franculino)
50
Kristoffer Zachariassen
67
Joel Andersson
69
Adam Gabriel (Thay: Juninho)
70
Ola Brynhildsen (Thay: Adam Buksa)
71
Kady Malinowski (Thay: Kristoffer Zachariassen)
75
Endre Botka
76
Zsombor Gruber (Thay: Cebrails Makreckis)
82
Edgar Sevikyan (Thay: Ibrahim Cisse)
83
Kady Malinowski
87
Denil Castillo (Thay: Franculino)
90
Raul
90+7'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
FC Midtjylland
FC Midtjylland
54 Kiểm soát bóng 46
18 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 19
2 Việt vị 0
24 Chuyền dài 19
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 5
3 Thủ môn cản phá 9
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs FC Midtjylland

Tất cả (395)
90+9'

FC Midtjylland chỉ cố gắng duy trì thế cân bằng trong trận đấu.

90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Kiểm soát bóng: Ferencvaros: 54%, FC Midtjylland: 46%.

90+8'

Bàn tay an toàn của Denes Dibusz khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+7' BỊ TRỪ TRỪ! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Raul bị đuổi khỏi sân!

BỊ TRỪ TRỪ! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Raul bị đuổi khỏi sân!

90+7'

THẺ ĐỎ! - Sau khi xem lại trận đấu, trọng tài quyết định đổi thẻ vàng ban đầu dành cho Raul từ Ferencvaros thành thẻ đỏ.

90+6'

Thách thức liều lĩnh ở đó. Raul phạm lỗi thô bạo với Adam Gabriel

90+6'

VAR - THẺ! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng một cầu thủ Ferencvaros sẽ bị phạt thẻ.

90+6'

Thẻ phạt dành cho Raul của Ferencvaros đã bị hủy bỏ thông qua sự can thiệp của VAR

90+6'

Thách thức liều lĩnh ở đó. Raul phạm lỗi thô bạo với Dario Osorio

90+6'

Mohamed Ali Ben Romdhane từ Ferencvaros đã đi quá xa khi kéo Adam Gabriel xuống

90+5'

FC Midtjylland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

FC Midtjylland thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Denes Dibusz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

FC Midtjylland bắt đầu phản công.

90+5'

FC Midtjylland đang kiểm soát bóng.

90+4'

Bàn tay an toàn của Elias Olafsson khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+4'

Ferencvaros bắt đầu phản công.

90+3'

POST! Gần như là một bàn thắng của Dario Osorio nhưng cú sút của anh ấy lại chạm cột dọc!

90+3'

FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên của FC Midtjylland.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs FC Midtjylland

Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Raul Gustavo (34), Cristian Ramirez (99), Philippe Rommens (88), Mohammad Abu Fani (15), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Kristoffer Zachariassen (16), Adama Traore (20), Aleksandar Pesic (8)

FC Midtjylland (4-4-2): Elías Rafn Ólafsson (16), Joel Andersson (6), Ousmane Diao (4), Mads Bech Sorensen (22), Juninho (73), Darío Osorio (11), Emiliano Martínez (5), Kristoffer Askildsen (17), Oliver Sorensen (24), Franculino (7), Adam Buksa (18)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
90
Dénes Dibusz
25
Cebrail Makreckis
27
Ibrahim Cisse
34
Raul Gustavo
99
Cristian Ramirez
88
Philippe Rommens
15
Mohammad Abu Fani
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
16
Kristoffer Zachariassen
20
Adama Traore
8
Aleksandar Pesic
18
Adam Buksa
7
Franculino
24
Oliver Sorensen
17
Kristoffer Askildsen
5
Emiliano Martínez
11
Darío Osorio
73
Juninho
22
Mads Bech Sorensen
4
Ousmane Diao
6
Joel Andersson
16
Elías Rafn Ólafsson
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-4-2
Thay người
43’
Aleksandar Pesic
Fortune Bassey
30’
Kristoffer Askildsen
Aral Simsir
46’
Cristian Ramirez
Endre Botka
70’
Juninho
Adam Gabriel
75’
Kristoffer Zachariassen
Kady
71’
Adam Buksa
Ola Brynhildsen
82’
Cebrails Makreckis
Zsombor Gruber
90’
Franculino
Denil Castillo
83’
Ibrahim Cisse
Edgar Sevikyan
Cầu thủ dự bị
Habib Maiga
André Römer
Eldar Civic
Aral Simsir
Varga Adam Gabor
Ola Brynhildsen
Mats Knoester
Jonas Lossl
Endre Botka
Ovie Ejeheri
Norbert Kajan
Lee Hanbeom
Tosin Kehinde
Adam Gabriel
Katona
Pedro Bravo
Edgar Sevikyan
Denil Castillo
Zsombor Gruber
Edward Chilufya
Fortune Bassey
Mikel Krüger-Johnsen
Kady
Alhaji Kamara
Tình hình lực lượng

Barnabás Varga

Không xác định

Victor Bak

Không xác định

Paulinho

Va chạm

Kristoffer Olsson

Không xác định

Cho Gue-sung

Chấn thương đầu gối

Marrony

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
07/08 - 2024
14/08 - 2024

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
16/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Hungary
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hungary
10/02 - 2025
06/02 - 2025
03/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Đan Mạch
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
Giao hữu
Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X