![]() Ryan Rainey 8 | |
![]() Ryan Connolly 12 | |
![]() Barry McNamee (Kiến tạo: Filip Mihaljevic) 18 | |
![]() Eric McWoods 19 | |
![]() Ryan Rainey (Kiến tạo: Gary Boylan) 36 | |
![]() Regan Donelon 39 | |
![]() Dylan Duncan (Thay: Filip Mihaljevic) 46 | |
![]() Aidan Keena (Kiến tạo: Karl O'Sullivan) 47 | |
![]() Max Mata 53 | |
![]() Aidan Keena 62 | |
![]() (Pen) Ryan Connolly 68 | |
![]() Ryan Connolly 70 | |
![]() Frank Liivak (Thay: William Fitzgerald) 73 | |
![]() (Pen) Aidan Keena 81 | |
![]() David Cawley (Thay: Adam McDonnell) 83 | |
![]() Liam McGing (Thay: Barry McNamee) 84 | |
![]() Kailin Barlow (Thay: Lewis Banks) 85 | |
![]() David Cawley 85 | |
![]() Mark Timlin (Thay: Eric McWoods) 90 | |
![]() Elie N'Zeyi 90+3' | |
![]() Kailin Barlow 90+4' |
Thống kê trận đấu Finn Harps vs Sligo Rovers
số liệu thống kê

Finn Harps

Sligo Rovers
36 Kiểm soát bóng 64
18 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Finn Harps vs Sligo Rovers
Finn Harps (4-2-3-1): James McKeown (25), Gary Boylan (7), Ethan Boyle (24), Robert Slevin (4), Regan Donelon (3), Elie N'Zeyi (17), Ryan Connolly (6), Ryan Rainey (22), Filip Mihaljevic (33), Barry McNamee (11), Eric McWoods (8)
Sligo Rovers (4-4-2): Luke McNicholas (16), Lewis Banks (2), Nando Pijnaker (28), Shane Blaney (4), Patrick Kirk (19), Karl O'Sullivan (14), Robbie Burton (18), Adam McDonnell (17), William Fitzgerald (7), Aidan Keena (9), Max Mata (27)

Finn Harps
4-2-3-1
25
James McKeown
7
Gary Boylan
24
Ethan Boyle
4
Robert Slevin
3
Regan Donelon
17
Elie N'Zeyi
6
Ryan Connolly
22
Ryan Rainey
33
Filip Mihaljevic
11
Barry McNamee
8
Eric McWoods
27
Max Mata
9 2
Aidan Keena
7
William Fitzgerald
17
Adam McDonnell
18
Robbie Burton
14
Karl O'Sullivan
19
Patrick Kirk
4
Shane Blaney
28
Nando Pijnaker
2
Lewis Banks
16
Luke McNicholas

Sligo Rovers
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Filip Mihaljevic Dylan Duncan | 73’ | William Fitzgerald Frank Liivak |
84’ | Barry McNamee Liam McGing | 83’ | Adam McDonnell David Cawley |
90’ | Eric McWoods Mark Timlin | 85’ | Lewis Banks Kailin Barlow |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Nicolson | Richard Brush | ||
Adam McCaffrey | Cameron Evans | ||
Luke Rudden | Greg Bolger | ||
Jose Carrillo | Niall Morahan | ||
Gavin Mulreany | Frank Liivak | ||
Mark Timlin | David Cawley | ||
Dylan Duncan | Cillian Heaney | ||
Robert Jones | Kailin Barlow | ||
Liam McGing | Eanna Clancy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Giao hữu
Thành tích gần đây Finn Harps
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H B H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | T B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại