![]() Aidan Keena 3 | |
![]() Karl O'Sullivan (Kiến tạo: Shane Blaney) 7 | |
![]() Patrick Kirk 40 | |
![]() Ethan Boyle 40 | |
![]() Ryan Rainey 43 | |
![]() Dylan Duncan (Thay: Yousef Mahdy) 46 | |
![]() Nando Pijnaker (Thay: Garry Buckley) 46 | |
![]() Dylan Duncan 61 | |
![]() Seamas Keogh (Thay: Max Mata) 69 | |
![]() Mark Timlin (Thay: Regan Donelon) 77 | |
![]() Kailin Barlow (Thay: David Cawley) 81 | |
![]() Luke Rudden (Thay: Filip Mihaljevic) 81 | |
![]() Aidan Keena (Kiến tạo: Karl O'Sullivan) 86 | |
![]() Shane Blaney 90+1' |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Finn Harps
số liệu thống kê

Sligo Rovers

Finn Harps
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Finn Harps
Sligo Rovers (4-2-3-1): Edward McGinty (1), Lewis Banks (2), Garry Buckley (26), Shane Blaney (4), Patrick Kirk (19), David Cawley (22), Niall Morahan (8), Karl O'Sullivan (14), Aidan Keena (9), William Fitzgerald (7), Max Mata (27)
Finn Harps (5-4-1): Mark McGinley (1), Ethan Boyle (24), Jose Carrillo (15), Robert Slevin (4), Conor Tourish (2), Regan Donelon (3), Ryan Rainey (22), Eric McWoods (8), Barry McNamee (11), Yousef Mahdy (9), Filip Mihaljevic (33)

Sligo Rovers
4-2-3-1
1
Edward McGinty
2
Lewis Banks
26
Garry Buckley
4
Shane Blaney
19
Patrick Kirk
22
David Cawley
8
Niall Morahan
14
Karl O'Sullivan
9 2
Aidan Keena
7
William Fitzgerald
27
Max Mata
33
Filip Mihaljevic
9
Yousef Mahdy
11
Barry McNamee
8
Eric McWoods
22
Ryan Rainey
3
Regan Donelon
2
Conor Tourish
4
Robert Slevin
15
Jose Carrillo
24
Ethan Boyle
1
Mark McGinley

Finn Harps
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Garry Buckley Nando Pijnaker | 46’ | Yousef Mahdy Dylan Duncan |
69’ | Max Mata Seamas Keogh | 77’ | Regan Donelon Mark Timlin |
81’ | David Cawley Kailin Barlow | 81’ | Filip Mihaljevic Luke Rudden |
Cầu thủ dự bị | |||
Eanna Clancy | Gavin Mulreany | ||
Kailin Barlow | Gerard Doherty | ||
Seamas Keogh | Damien Duffy | ||
Robert McCourt | Jesse Devers | ||
Richard Brush | Luke Rudden | ||
Mark Byrne | Mark Timlin | ||
Peter Maguire | Nathan Logue | ||
Nando Pijnaker | Elie N'Zeyi | ||
Cillian Heaney | Dylan Duncan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Giao hữu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Finn Harps
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H B H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | T B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại