![]() Aidan Keena 12 | |
![]() Jose Carrillo 24 | |
![]() Aidan Keena 42 | |
![]() Mark Timlin (Thay: Eric McWoods) 46 | |
![]() Aidan Keena 47 | |
![]() Elie N'Zeyi 59 | |
![]() Erol Erdal Alkan (Thay: Ryan Rainey) 62 | |
![]() Bastien Hery (Thay: Ryan Connolly) 62 | |
![]() Yousef Mahdy (Thay: Jose Carrillo) 62 | |
![]() Mark Byrne (Thay: William Fitzgerald) 73 | |
![]() Max Mata (Thay: Aidan Keena) 73 | |
![]() Luke Rudden (Thay: Barry McNamee) 77 | |
![]() Patrick Kirk (Thay: Karl O'Sullivan) 77 | |
![]() Luke Rudden 86 | |
![]() Seamas Keogh (Thay: Jordan Hamilton) 87 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Finn Harps
số liệu thống kê

Sligo Rovers

Finn Harps
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Finn Harps
Sligo Rovers (4-4-2): Richard Brush (30), Shane Blaney (4), Colm Horgan (3), Robert McCourt (5), Nando Pijnaker (28), William Fitzgerald (7), Adam McDonnell (17), Niall Morahan (8), Karl O'Sullivan (14), Jordan Hamilton (10), Aidan Keena (9)
Finn Harps (3-5-2): Mark McGinley (1), Ethan Boyle (24), Jose Carrillo (15), David Webster (5), Ryan Connolly (6), Barry McNamee (11), Elie N'Zeyi (17), Ryan Rainey (22), Conor Tourish (2), Eric McWoods (8), Filip Mihaljevic (33)

Sligo Rovers
4-4-2
30
Richard Brush
4
Shane Blaney
3
Colm Horgan
5
Robert McCourt
28
Nando Pijnaker
7
William Fitzgerald
17
Adam McDonnell
8
Niall Morahan
14
Karl O'Sullivan
10
Jordan Hamilton
9 3
Aidan Keena
33
Filip Mihaljevic
8
Eric McWoods
2
Conor Tourish
22
Ryan Rainey
17
Elie N'Zeyi
11
Barry McNamee
6
Ryan Connolly
5
David Webster
15
Jose Carrillo
24
Ethan Boyle
1
Mark McGinley

Finn Harps
3-5-2
Thay người | |||
73’ | Aidan Keena Max Mata | 46’ | Eric McWoods Mark Timlin |
73’ | William Fitzgerald Mark Byrne | 62’ | Ryan Connolly Bastien Hery |
77’ | Karl O'Sullivan Patrick Kirk | 62’ | Ryan Rainey Erol Erdal Alkan |
87’ | Jordan Hamilton Seamas Keogh | 62’ | Jose Carrillo Yousef Mahdy |
77’ | Barry McNamee Luke Rudden |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Mata | Gavin Mulreany | ||
Garry Buckley | Bastien Hery | ||
Cillian Heaney | Damien Duffy | ||
David Cawley | Jesse Devers | ||
Patrick Kirk | Erol Erdal Alkan | ||
Mark Byrne | Nathan Logue | ||
Seamas Keogh | Yousef Mahdy | ||
Lewis Banks | Mark Timlin | ||
Conor Walsh | Luke Rudden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Giao hữu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Finn Harps
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H B H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | T B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại