![]() Rowan McDonald 13 | |
![]() Connor Malley 15 | |
![]() Andrew Boyle 16 | |
![]() Oliver Denham 32 | |
![]() Tom Lonergan (Kiến tạo: Rowan McDonald) 33 | |
![]() Jad Hakiki 36 | |
![]() Owen Elding (Kiến tạo: William Fitzgerald) 50 | |
![]() Navajo Bakboord 51 | |
![]() Dean McMenamy (Thay: Rowan McDonald) 53 | |
![]() (Pen) Cian Kavanagh 57 | |
![]() Conan Noonan (Kiến tạo: Padraig Amond) 58 | |
![]() John Mahon 61 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Matty Wolfe) 65 | |
![]() Darragh Leahy (Thay: Navajo Bakboord) 72 | |
![]() Stephen McMullan 75 | |
![]() Jad Hakiki (Kiến tạo: Jad Hakiki) 82 | |
![]() Kyle White (Thay: Conan Noonan) 83 | |
![]() Maarten Pouwels (Thay: Tom Lonergan) 83 | |
![]() Jake Doyle-Hayes (Thay: Connor Malley) 87 | |
![]() Maarten Pouwels 90 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Waterford FC
số liệu thống kê

Sligo Rovers

Waterford FC
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Waterford FC
Sligo Rovers (3-4-3): Sam Sargeant (29), Oliver Denham (15), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Jad Hakiki (8), Oskar van Hattum (14), Connor Malley (27), Matty Wolfe (6), Owen Elding (47), Cian Kavanagh (11), William Fitzgerald (7)
Waterford FC (3-4-3): Stephen McMullan (1), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Andrew Boyle (4), Navajo Bakboord (2), Ben McCormack (7), Rowan McDonald (6), Ryan Burke (3), Tom Lonergan (18), Conan Noonan (20), Padraig Amond (9)

Sligo Rovers
3-4-3
29
Sam Sargeant
15
Oliver Denham
21
John Mahon
3
Reece Hutchinson
8
Jad Hakiki
14
Oskar van Hattum
27
Connor Malley
6
Matty Wolfe
47
Owen Elding
11
Cian Kavanagh
7
William Fitzgerald
9
Padraig Amond
20
Conan Noonan
18
Tom Lonergan
3
Ryan Burke
6
Rowan McDonald
7
Ben McCormack
2
Navajo Bakboord
4
Andrew Boyle
17
Kacper Radkowski
5
Grant Horton
1
Stephen McMullan

Waterford FC
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Matty Wolfe Francely Lomboto | 53’ | Rowan McDonald Dean McMenamy |
87’ | Connor Malley Jake Doyle-Hayes | 72’ | Navajo Bakboord Darragh Leahy |
83’ | Tom Lonergan Maarten Pouwels | ||
83’ | Conan Noonan Kyle White |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | Zak O'Sullivan | ||
Harvey Lintott | Noah O'Brien | ||
Daire Patton | Liam Roberts | ||
Gareth McElroy | Alan Zborowski | ||
Ronan Manning | Bradley Wade | ||
Francely Lomboto | Maarten Pouwels | ||
Conor Reynolds | Darragh Leahy | ||
Jake Doyle-Hayes | Kyle White | ||
Kyle McDonagh | Dean McMenamy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại