Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Michael Duffy
20
Sadou Diallo
26
Jake Doyle-Hayes
32
Ciaron Harkin (Thay: Sadou Diallo)
36
Jad Hakiki
45
John Mahon
45
Shane Ferguson (Thay: Dominic Thomas)
45
Stephen Mallon (Thay: Harvey Lintott)
45
Connor Malley
62
Ciaron Harkin
65
Shane Ferguson
68
Daniel Mullen (Thay: Liam Boyce)
69
Ronan Manning (Thay: Connor Malley)
78
Francely Lomboto (Thay: William Fitzgerald)
79
Adam O'Reilly
87

Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Derry City

số liệu thống kê
Sligo Rovers
Sligo Rovers
Derry City
Derry City
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sligo Rovers vs Derry City

Tất cả (18)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho Adam O'Reilly.

Thẻ vàng cho Adam O'Reilly.

79'

William Fitzgerald rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.

78'

Connor Malley rời sân và được thay thế bởi Ronan Manning.

69'

Liam Boyce rời sân và được thay thế bởi Daniel Mullen.

68' Thẻ vàng cho Shane Ferguson.

Thẻ vàng cho Shane Ferguson.

65' Thẻ vàng cho Ciaron Harkin.

Thẻ vàng cho Ciaron Harkin.

62' Thẻ vàng cho Connor Malley.

Thẻ vàng cho Connor Malley.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Harvey Lintott rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.

45'

Dominic Thomas rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

45' Thẻ vàng cho John Mahon.

Thẻ vàng cho John Mahon.

45' Thẻ vàng cho Jad Hakiki.

Thẻ vàng cho Jad Hakiki.

36'

Sadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Ciaron Harkin.

32' Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.

Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.

26' Thẻ vàng cho Sadou Diallo.

Thẻ vàng cho Sadou Diallo.

20' V À A A O O O - Michael Duffy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michael Duffy đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Derry City

Sligo Rovers (3-4-3): Conor Walsh (31), Oliver Denham (15), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Harvey Lintott (2), Jake Doyle-Hayes (49), Connor Malley (27), Oskar van Hattum (14), Jad Hakiki (8), Cian Kavanagh (11), William Fitzgerald (7)

Derry City (5-3-2): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Hayden Cann (16), Mark Connolly (6), Sam Todd (24), Ben Doherty (14), Adam O'Reilly (8), Sadou Diallo (15), Michael Duffy (7), Dom Thomas (17), Liam Boyce (27)

Sligo Rovers
Sligo Rovers
3-4-3
31
Conor Walsh
15
Oliver Denham
21
John Mahon
3
Reece Hutchinson
2
Harvey Lintott
49
Jake Doyle-Hayes
27
Connor Malley
14
Oskar van Hattum
8
Jad Hakiki
11
Cian Kavanagh
7
William Fitzgerald
27
Liam Boyce
17
Dom Thomas
7
Michael Duffy
15
Sadou Diallo
8
Adam O'Reilly
14
Ben Doherty
24
Sam Todd
6
Mark Connolly
16
Hayden Cann
2
Ronan Boyce
1
Brian Maher
Derry City
Derry City
5-3-2
Thay người
45’
Harvey Lintott
Stephen Mallon
36’
Sadou Diallo
Ciaron Harkin
78’
Connor Malley
Ronan Manning
45’
Dominic Thomas
Shane Ferguson
79’
William Fitzgerald
Francely Lomboto
69’
Liam Boyce
Danny Mullen
Cầu thủ dự bị
Sam Sargeant
Arlo Doherty
Kyle McDonagh
Paul McMullan
Stephen Mallon
Gavin Whyte
Francely Lomboto
Sean Patton
Kevin Muldoon
Ciaron Harkin
Ronan Manning
Shane Ferguson
Daire Patton
Robbie Benson
Matty Wolfe
Glenn McCourt
Gareth McElroy
Danny Mullen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
22/08 - 2021
13/11 - 2021
01/03 - 2022
24/05 - 2022
14/09 - 2022
25/10 - 2022
18/03 - 2023
28/05 - 2023
08/07 - 2023
23/09 - 2023
Giao hữu
20/01 - 2024
VĐQG Ireland
25/02 - 2024
25/05 - 2024
05/07 - 2024
15/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Sligo Rovers

VĐQG Ireland
16/03 - 2025
08/03 - 2025
16/02 - 2025
26/10 - 2024
20/10 - 2024
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Derry City

VĐQG Ireland
16/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Ireland
10/11 - 2024
VĐQG Ireland
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Drogheda UnitedDrogheda United6321411T H T T B
2St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic6312410B T T B T
3Galway United FCGalway United FC6240210T H H H T
4ShelbourneShelbourne623129T H H B H
5Waterford FCWaterford FC6303-29B T T B B
6Shamrock RoversShamrock Rovers521207B H B T T
7Derry CityDerry City6213-37T B B H T
8Cork CityCork City513106H T B H H
9Bohemian FCBohemian FC6204-26B B B T B
10Sligo RoversSligo Rovers6114-54B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X