Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Duffy 20 | |
![]() Sadou Diallo 26 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 32 | |
![]() Ciaron Harkin (Thay: Sadou Diallo) 36 | |
![]() Jad Hakiki 45 | |
![]() John Mahon 45 | |
![]() Shane Ferguson (Thay: Dominic Thomas) 45 | |
![]() Stephen Mallon (Thay: Harvey Lintott) 45 | |
![]() Connor Malley 62 | |
![]() Ciaron Harkin 65 | |
![]() Shane Ferguson 68 | |
![]() Daniel Mullen (Thay: Liam Boyce) 69 | |
![]() Ronan Manning (Thay: Connor Malley) 78 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: William Fitzgerald) 79 | |
![]() Adam O'Reilly 87 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Derry City


Diễn biến Sligo Rovers vs Derry City

Thẻ vàng cho Adam O'Reilly.
William Fitzgerald rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
Connor Malley rời sân và được thay thế bởi Ronan Manning.
Liam Boyce rời sân và được thay thế bởi Daniel Mullen.

Thẻ vàng cho Shane Ferguson.

Thẻ vàng cho Ciaron Harkin.

Thẻ vàng cho Connor Malley.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Harvey Lintott rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.
Dominic Thomas rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

Thẻ vàng cho John Mahon.

Thẻ vàng cho Jad Hakiki.
Sadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Ciaron Harkin.

Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.

Thẻ vàng cho Sadou Diallo.

V À A A O O O - Michael Duffy đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Derry City
Sligo Rovers (3-4-3): Conor Walsh (31), Oliver Denham (15), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Harvey Lintott (2), Jake Doyle-Hayes (49), Connor Malley (27), Oskar van Hattum (14), Jad Hakiki (8), Cian Kavanagh (11), William Fitzgerald (7)
Derry City (5-3-2): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Hayden Cann (16), Mark Connolly (6), Sam Todd (24), Ben Doherty (14), Adam O'Reilly (8), Sadou Diallo (15), Michael Duffy (7), Dom Thomas (17), Liam Boyce (27)


Thay người | |||
45’ | Harvey Lintott Stephen Mallon | 36’ | Sadou Diallo Ciaron Harkin |
78’ | Connor Malley Ronan Manning | 45’ | Dominic Thomas Shane Ferguson |
79’ | William Fitzgerald Francely Lomboto | 69’ | Liam Boyce Danny Mullen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Sargeant | Arlo Doherty | ||
Kyle McDonagh | Paul McMullan | ||
Stephen Mallon | Gavin Whyte | ||
Francely Lomboto | Sean Patton | ||
Kevin Muldoon | Ciaron Harkin | ||
Ronan Manning | Shane Ferguson | ||
Daire Patton | Robbie Benson | ||
Matty Wolfe | Glenn McCourt | ||
Gareth McElroy | Danny Mullen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Derry City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T B B H T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại