![]() Garry Buckley 20 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Cameron Dummigan) 26 | |
![]() Jamie McGonigle 45 | |
![]() Matthew Smith (Thay: Danny Lafferty) 60 | |
![]() Nando Pijnaker (Thay: Garry Buckley) 71 | |
![]() Cameron McJannett 74 | |
![]() Greg Bolger 78 | |
![]() Ciaran Coll (Thay: Shane McEleney) 78 | |
![]() Cillian Heaney (Thay: Karl O'Sullivan) 82 | |
![]() Seamas Keogh (Thay: Niall Morahan) 86 | |
![]() Adam McDonnell 87 | |
![]() Seamas Keogh 90+4' |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Derry City
số liệu thống kê

Sligo Rovers

Derry City
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Derry City
Sligo Rovers (4-5-1): Edward McGinty (1), Garry Buckley (26), Shane Blaney (4), Colm Horgan (3), Patrick Kirk (19), William Fitzgerald (7), Greg Bolger (6), Adam McDonnell (17), Niall Morahan (8), Karl O'Sullivan (14), Aidan Keena (9)
Derry City (5-3-2): Brian Maher (26), Danny Lafferty (24), Ronan Boyce (2), Shane McEleney (16), Cameron McJannett (17), Eoin Toal (6), Cameron Dummigan (23), William Patching (14), Joseph Thomson (8), James Akintunde (11), Jamie McGonigle (9)

Sligo Rovers
4-5-1
1
Edward McGinty
26
Garry Buckley
4
Shane Blaney
3
Colm Horgan
19
Patrick Kirk
7
William Fitzgerald
6
Greg Bolger
17
Adam McDonnell
8
Niall Morahan
14
Karl O'Sullivan
9
Aidan Keena
9
Jamie McGonigle
11
James Akintunde
8
Joseph Thomson
14
William Patching
23
Cameron Dummigan
6
Eoin Toal
17
Cameron McJannett
16
Shane McEleney
2
Ronan Boyce
24
Danny Lafferty
26
Brian Maher

Derry City
5-3-2
Thay người | |||
71’ | Garry Buckley Nando Pijnaker | 26’ | Cameron Dummigan Brandon Kavanagh |
82’ | Karl O'Sullivan Cillian Heaney | 60’ | Danny Lafferty Matthew Smith |
86’ | Niall Morahan Seamas Keogh | 78’ | Shane McEleney Ciaran Coll |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Brush | Nathan Gartside | ||
Lewis Banks | Ciaran Coll | ||
Jordan Hamilton | Matthew Smith | ||
Seamas Keogh | Brandon Kavanagh | ||
Mark Byrne | Evan McLaughlin | ||
Cillian Heaney | Gerard Storey | ||
Nando Pijnaker | Jack Malone | ||
Peter Maguire | Liam Mullan | ||
Kailin Barlow | Caoimhin Porter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H B H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | T B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại