![]() Gabriel Pereira 23 | |
![]() Joao Victor 40 | |
![]() Vitor Gabriel 40 | |
![]() Bruno Henrique (Kiến tạo: Rodinei) 90+4' |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Corinthians
số liệu thống kê

Flamengo

Corinthians
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Corinthians
Flamengo (4-3-3): Hugo Nogueira (45), Matheuzinho (34), David Luiz (23), Leo Pereira (4), Ramon (36), Joao Gomes (35), Diego (10), Thiago Maia (8), Kenedy (33), Vitor Gabriel (63)
Corinthians (4-3-3): Cassio (12), Fagner (23), Joao Victor (33), Gil (4), Fabio Santos (26), Giuliano (11), Gabriel (5), Renato Augusto (8), Gabriel Pereira (38), Jo (77), Roger Guedes (123)

Flamengo
4-3-3
45
Hugo Nogueira
34
Matheuzinho
23
David Luiz
4
Leo Pereira
36
Ramon
35
Joao Gomes
10
Diego
8
Thiago Maia
33
Kenedy
63
Vitor Gabriel
123
Roger Guedes
77
Jo
38
Gabriel Pereira
8
Renato Augusto
5
Gabriel
11
Giuliano
26
Fabio Santos
4
Gil
33
Joao Victor
23
Fagner
12
Cassio

Corinthians
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Vitor Gabriel Bruno Henrique | 25’ | Giuliano Gustavo Mantuan |
46’ | Ramon Filipe Luis | 46’ | Gabriel Pereira Gustavo Mosquito |
46’ | David Luiz Gustavo Henrique | 68’ | Jo Vitinho |
60’ | Vitinho Michael | 80’ | Renato Augusto Luan |
69’ | Kenedy Rodinei |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Piris | Gustavo Mosquito | ||
Andreas Pereira | Vitinho | ||
Michael | Luan | ||
Bruno Henrique | Adson | ||
Lazaro | Roni | ||
Rene | Eduardo Queiroz | ||
Filipe Luis | Xavier | ||
Bruno Viana | Raul | ||
Gustavo Henrique | Joao Pedro | ||
Rodinei | Lucas Piton | ||
Gabriel Batista | Matheus Donelli | ||
Thiago Rodrigues | Gustavo Mantuan |
Nhận định Flamengo vs Corinthians
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại