![]() Kenedy (Kiến tạo: Pedro) 12 | |
![]() Pedro (Kiến tạo: Michael) 26 | |
![]() Juan Quintero 34 | |
![]() Andreas Pereira 35 | |
![]() William Matheus (Kiến tạo: Chico) 57 | |
![]() William Matheus 61 | |
![]() Filipe Luis 71 | |
![]() Vitor Mendes 85 | |
![]() Rene 90 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Juventude
số liệu thống kê

Flamengo

Juventude
63 Kiểm soát bóng 37
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Juventude
Flamengo (4-2-3-1): Diego Alves (1), Rodrigo Caio (3), Leo Pereira (4), Filipe Luis (16), Willian Arao (5), Thiago Maia (8), Kenedy (33), Andreas Pereira (18), Michael (19), Pedro (21)
Juventude (3-4-3): Douglas Friedrich (32), Juan Quintero (3), Vitor Mendes (34), Rafael Forster (12), Paulo Henrique (96), Guilherme Castilho (99), Ricardinho (5), William Matheus (66), Paulinho (11), Wagner (20), Ricardo Bueno (9)

Flamengo
4-2-3-1
1
Diego Alves
3
Rodrigo Caio
4
Leo Pereira
16
Filipe Luis
5
Willian Arao
8
Thiago Maia
33
Kenedy
18
Andreas Pereira
19
Michael
21
Pedro
9
Ricardo Bueno
20
Wagner
11
Paulinho
66
William Matheus
5
Ricardinho
99
Guilherme Castilho
96
Paulo Henrique
12
Rafael Forster
34
Vitor Mendes
3
Juan Quintero
32
Douglas Friedrich

Juventude
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Kenedy Rodinei | 37’ | Ricardo Bueno Marcos Vinicios |
63’ | Pedro Vitor Gabriel | 46’ | Wagner Chico |
74’ | Thiago Maia Lazaro | 46’ | Guilherme Castilho Capixaba |
89’ | Filipe Luis Rene | 68’ | William Matheus Guilherme Santos |
90’ | Andreas Pereira Bruno Viana | 83’ | Rafael Forster Didi |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Silva | Didi | ||
Bruno Viana | Chico | ||
Rodinei | Fernando Pacheco | ||
Lazaro | Roberson | ||
Vitor Gabriel | Wescley | ||
Gustavo Henrique | Michel | ||
Cleiton Santos | Capixaba | ||
Ramon | William Assmann | ||
Rene | Guilherme Santos | ||
Gabriel Batista | Marcos Vinicios | ||
Hugo Nogueira | Bruninho | ||
Matheuzinho |
Nhận định Flamengo vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại