![]() Michael (Kiến tạo: Luiz Araujo) 17 | |
![]() Jadsom 31 | |
![]() Lopes Guilherme (Thay: Luan Candido) 32 | |
![]() Guilherme Lopes (Thay: Luan Candido) 32 | |
![]() Lincoln (Thay: Jadsom) 46 | |
![]() Douglas Mendes 57 | |
![]() (og) Raul 59 | |
![]() Bruno Henrique 68 | |
![]() Lorran (Thay: Gerson) 73 | |
![]() Ayrton Lucas (Thay: Leo Pereira) 74 | |
![]() Vinicius Mendonca (Thay: Jhonatan) 78 | |
![]() Fabricio Bruno (Thay: Erick Pulgar) 83 | |
![]() Guillermo Varela (Thay: Luiz Araujo) 83 | |
![]() Riquelme (Thay: Raul) 85 | |
![]() Willian Santos (Thay: Gustavinho) 86 | |
![]() Evertton Araujo (Thay: Allan) 90 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs RB Bragantino
số liệu thống kê

Flamengo

RB Bragantino
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs RB Bragantino
Flamengo (4-3-3): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), David Luiz (23), Leo Pereira (4), Allan (21), Erick Pulgar (5), Gerson (8), Michael (30), Bruno Henrique (27), Luiz Araujo (7)
RB Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Douglas Mendes (39), Eduardo Santos (3), Luan Candido (36), Jadsom (5), Raul (23), Jhon Jhon (6), Gustavinho (22), Eduardo Sasha (19), Henry Mosquera (30)

Flamengo
4-3-3
1
Agustin Rossi
43
Wesley Franca
3
Leo Ortiz
23
David Luiz
4
Leo Pereira
21
Allan
5
Erick Pulgar
8
Gerson
30
Michael
27
Bruno Henrique
7
Luiz Araujo
30
Henry Mosquera
19
Eduardo Sasha
22
Gustavinho
6
Jhon Jhon
23
Raul
5
Jadsom
36
Luan Candido
3
Eduardo Santos
39
Douglas Mendes
34
José Hurtado
1
Cleiton Schwengber

RB Bragantino
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Gerson Lorran | 32’ | Luan Candido Guilherme Lopes |
74’ | Leo Pereira Ayrton Lucas | 46’ | Jadsom Lincoln |
83’ | Erick Pulgar Fabricio Bruno | 78’ | Jhonatan Vinicius Mendonca |
83’ | Luiz Araujo Guillermo Varela | 85’ | Raul Riquelme |
90’ | Allan Evertton Araujo | 86’ | Gustavinho Willian Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Victor Hugo | ||
Carlinhos | Juliano | ||
Lorran | Lincoln | ||
Fabiano | Marcos Paulo | ||
Evertton Araujo | Guilherme Lopes | ||
Igor Jesus | Riquelme | ||
Ayrton Lucas | Kelvin Florez | ||
Cleiton | Lucas Cunha | ||
Fabricio Bruno | Willian Santos | ||
Guillermo Varela | Vinicius Mendonca | ||
Lucas Furtado | Dija | ||
Fabricio |
Nhận định Flamengo vs RB Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây RB Bragantino
Giao hữu
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại