![]() Gabriel Barbosa 17 | |
![]() Rafinha 17 | |
![]() Pablo Maia 24 | |
![]() Gabriel Barbosa (Kiến tạo: Lazaro) 25 | |
![]() Diego 36 | |
![]() Jonathan Calleri (Kiến tạo: Rafinha) 41 | |
![]() Joao Gomes 45 | |
![]() Gabriel Sara (Thay: Pablo Maia) 46 | |
![]() Nikao (Thay: Eder) 62 | |
![]() Marinho (Thay: Rodinei) 64 | |
![]() Mauricio Isla (Thay: Lazaro) 64 | |
![]() Mauricio Isla (Kiến tạo: Joao Gomes) 69 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Marinho) 72 | |
![]() Igor Vinicius (Thay: Welington) 75 | |
![]() Andre Anderson (Thay: Alisson) 75 | |
![]() Andre Anderson 76 | |
![]() Reinaldo (Thay: Rafinha) 76 | |
![]() Matheus Franca (Thay: Everton Ribeiro) 77 | |
![]() Reinaldo 80 | |
![]() Pedro (Thay: Gabriel Barbosa) 86 | |
![]() Andreas Pereira (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 87 | |
![]() Leo 90+1' |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Sao Paulo
số liệu thống kê

Flamengo

Sao Paulo
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 25
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Sao Paulo
Flamengo (3-4-2-1): Hugo Nogueira (45), Willian Arao (5), David Luiz (23), Filipe Luis (16), Rodinei (22), Joao Gomes (35), Thiago Maia (8), Lazaro (13), Everton Ribeiro (7), Gabriel Barbosa (9), Giorgian De Arrascaeta (14)
Sao Paulo (4-1-4-1): Jandrei (93), Rafinha (13), Rafinha (13), Diego (4), Leo (16), Welington (34), Alisson (12), Rodrigo Nestor (25), Pablo Maia (29), Igor Gomes (26), Jonathan Calleri (9), Eder (23)

Flamengo
3-4-2-1
45
Hugo Nogueira
5
Willian Arao
23
David Luiz
16
Filipe Luis
22
Rodinei
35
Joao Gomes
8
Thiago Maia
13
Lazaro
7
Everton Ribeiro
9
Gabriel Barbosa
14
Giorgian De Arrascaeta
23
Eder
9
Jonathan Calleri
26
Igor Gomes
29
Pablo Maia
25
Rodrigo Nestor
12
Alisson
34
Welington
16
Leo
4
Diego
13
Rafinha
13
Rafinha
93
Jandrei

Sao Paulo
4-1-4-1
Thay người | |||
64’ | Rodinei Marinho | 46’ | Pablo Maia Gabriel Sara |
64’ | Lazaro Mauricio Isla | 62’ | Eder Nikao |
77’ | Everton Ribeiro Matheus Franca | 75’ | Welington Igor Vinicius |
86’ | Gabriel Barbosa Pedro | 75’ | Alisson Andre Anderson |
87’ | Giorgian De Arrascaeta Andreas Pereira | 76’ | Rafinha Reinaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Pereira | Robert Arboleda | ||
Cleiton Santos | Igor Vinicius | ||
Andreas Pereira | Reinaldo | ||
Matheus Franca | Emiliano Ariel Rigoni | ||
Marinho | Nikao | ||
Pedro | Luciano Neves | ||
Diego Alves | Andres Colorado | ||
Aderbar Santos | Gabriel Sara | ||
Mauricio Isla | Patrick | ||
Miranda | |||
Andre Anderson | |||
Tiago Volpi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Giao hữu
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại