![]() Can Kurt 15 | |
![]() Arne Ammerer 25 | |
![]() Alin Roman 27 | |
![]() Elias Felber (Kiến tạo: Martin Rasner) 27 | |
![]() Christian Bubalovic (Kiến tạo: Martin Rasner) 34 | |
![]() Thomas Mayer 74 | |
![]() Martin Rasner 74 | |
![]() Marco Stark 87 | |
![]() Manuel Holzmann (Kiến tạo: Patrick Puchegger) 89 | |
![]() David Ungar 90+3' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Amstetten
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

Amstetten
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Amstetten
Floridsdorfer AC (4-4-2): Simon Spari (31), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Patrick Puchegger (5), Jan Gassmann (23), Flavio (13), David Ungar (66), Martin Rasner (10), Thomas Komornyik (17), Marcel Monsberger (16), Elias Felber (8)
Amstetten (4-4-2): Dennis Verwuester (28), Lukas Deinhofer (12), Sebastian Dirnberger (27), Marco Stark (30), Can Kurt (6), Thomas Mayer (33), Patrick Schagerl (23), Arne Ammerer (8), Philipp Schellnegger (20), Stefan Feiertag (18), Alin Roman (10)

Floridsdorfer AC
4-4-2
31
Simon Spari
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
5
Patrick Puchegger
23
Jan Gassmann
13
Flavio
66
David Ungar
10
Martin Rasner
17
Thomas Komornyik
16
Marcel Monsberger
8
Elias Felber
10
Alin Roman
18
Stefan Feiertag
20
Philipp Schellnegger
8
Arne Ammerer
23
Patrick Schagerl
33
Thomas Mayer
6
Can Kurt
30
Marco Stark
27
Sebastian Dirnberger
12
Lukas Deinhofer
28
Dennis Verwuester

Amstetten
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Flavio Daniel Rechberger | 38’ | Can Kurt Mario Vojkovic |
75’ | Thomas Komornyik Manuel Holzmann | 46’ | Alin Roman Wale Musa Alli |
84’ | Elias Felber Marco Josic | 64’ | Lukas Deinhofer Dino Kovacec |
64’ | Arne Ammerer John Frederiksen | ||
83’ | Philipp Schellnegger Sebastian Leimhofer |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Guetlbauer | Sebastian Leimhofer | ||
Manuel Holzmann | Philipp Offenthaler | ||
Ilija Petkovic | Mario Vojkovic | ||
Daniel Rechberger | Dino Kovacec | ||
David Strmsek | David Affengruber | ||
Marco Josic | Wale Musa Alli | ||
John Frederiksen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 4 | 2 | 22 | 52 | H T T H T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 25 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | B B T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 8 | 38 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 13 | 37 | H T H H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | H B T T T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | T B B H T |
8 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H T T B B | |
9 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 22 | 5 | 11 | 6 | -3 | 26 | B T H B T |
12 | 22 | 7 | 2 | 13 | -8 | 23 | B T B B B | |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B H H T T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -32 | 11 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại