![]() Milos Jovicic (Kiến tạo: Michael Liendl) 24 | |
![]() Markus Rusek 36 | |
![]() Vice Miljanic (Kiến tạo: Eren Keles) 40 | |
![]() Michael Lang 52 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Christopher Krohn) 63 | |
![]() Bogdan Vyunnyk 64 | |
![]() Lenn Jastremski (Thay: Daniel Kalajdzic) 66 | |
![]() David Peham (Thay: Bogdan Vyunnyk) 66 | |
![]() Leomend Krasniqi 69 | |
![]() Lenn Jastremski (Kiến tạo: Michael Liendl) 74 | |
![]() Masse Scherzadeh (Thay: Leomend Krasniqi) 80 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Flavio) 80 | |
![]() Alexander Mankowski (Thay: Mirnes Becirovic) 80 | |
![]() Felix Kochl (Thay: Thorsten Schriebl) 90 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Grazer AK
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

Grazer AK
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Grazer AK
Floridsdorfer AC (4-4-2): Simon Emil Spari (1), Mirnes Becirovic (19), Marcus Maier (18), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Flavio (13), Paolino Bertaccini (11), Eren Keles (7), Leomend Krasniqi (6), Vice Miljanic (9), Christopher Krohn (55)
Grazer AK (4-4-2): Jakob Meierhofer (1), Marco Gantschnig (19), Michael Lang (21), Benjamin Rosenberger (27), Milos Jovicic (30), Markus Rusek (6), Michael Liendl (10), Thorsten Schriebl (20), Marco Perchtold (13), Daniel Kalajdzic (47), Bogdan V'Yunnik (99)

Floridsdorfer AC
4-4-2
1
Simon Emil Spari
19
Mirnes Becirovic
18
Marcus Maier
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
13
Flavio
11
Paolino Bertaccini
7
Eren Keles
6
Leomend Krasniqi
9
Vice Miljanic
55
Christopher Krohn
99
Bogdan V'Yunnik
47
Daniel Kalajdzic
13
Marco Perchtold
20
Thorsten Schriebl
10
Michael Liendl
6
Markus Rusek
30
Milos Jovicic
27
Benjamin Rosenberger
21
Michael Lang
19
Marco Gantschnig
1
Jakob Meierhofer

Grazer AK
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Christopher Krohn Marcel Monsberger | 66’ | Daniel Kalajdzic Lenn Jastremski |
80’ | Mirnes Becirovic Alexander Mankowski | 66’ | Bogdan Vyunnyk David Peharm |
80’ | Leomend Krasniqi Masse Scherzadeh | 90’ | Thorsten Schriebl Felix Kochl |
80’ | Flavio Oluwaseun Adewumi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Gindl | Lenn Jastremski | ||
Alexander Mankowski | Felix Kochl | ||
Masse Scherzadeh | Lukas Gabbichler | ||
Thomas Fink | David Peharm | ||
Clemens Hubmann | Philipp Seidl | ||
Marcel Monsberger | Christoph Nicht | ||
Oluwaseun Adewumi | Paolo Jager |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 4 | 2 | 22 | 52 | H T T H T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 25 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | B B T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 8 | 38 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 13 | 37 | H T H H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | H B T T T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | T B B H T |
8 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H T T B B | |
9 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 22 | 5 | 11 | 6 | -3 | 26 | B T H B T |
12 | 22 | 7 | 2 | 13 | -8 | 23 | B T B B B | |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B H H T T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -32 | 11 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại