![]() Mamadou Sangare 34 | |
![]() Martin Rasner 48 | |
![]() Mamadou Sangare 48 | |
![]() Thomas Komornyik (Kiến tạo: Anthony Schmid) 51 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Joao Oliveira) 62 | |
![]() Marcel Monsberger 65 | |
![]() Daniel Kalajdzic (Thay: Pedro Felipe) 66 | |
![]() Daniel Rechberger (Thay: Marcus Maier) 67 | |
![]() Thomas Fink 68 | |
![]() Anthony Schmid (Kiến tạo: Patrick Puchegger) 70 | |
![]() Paul Kiedl (Thay: Thomas Fink) 75 | |
![]() Martin Harrer (Thay: David Peham) 75 | |
![]() Elias Felber (Thay: Thomas Komornyik) 79 | |
![]() Leomend Krasniqi (Thay: Martin Rasner) 79 | |
![]() Michael Huber (Thay: Felix Kochl) 84 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Grazer AK
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

Grazer AK
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 17
29 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Grazer AK
Floridsdorfer AC (4-3-3): Lukas Guetlbauer (1), Patrick Puchegger (5), Marco Krainz (4), Marcus Maier (18), Thomas Komornyik (17), Flavio (13), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Anthony Schmid (7), Martin Rasner (10), Joao Oliveira (9)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Paul-Friedich Koller (30), Lukas Graf (15), Marco Gantschnig (19), Felix Kochl (24), Thomas Fink (20), Marco Perchtold (13), Markus Rusek (6), David Peham (9), Mamadou Sangare (10), Pedro Felipe (7)

Floridsdorfer AC
4-3-3
1
Lukas Guetlbauer
5
Patrick Puchegger
4
Marco Krainz
18
Marcus Maier
17
Thomas Komornyik
13
Flavio
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
7
Anthony Schmid
10
Martin Rasner
9
Joao Oliveira
7
Pedro Felipe
10
Mamadou Sangare
9
David Peham
6
Markus Rusek
13
Marco Perchtold
20
Thomas Fink
24
Felix Kochl
19
Marco Gantschnig
15
Lukas Graf
30
Paul-Friedich Koller
1
Jakob Meierhofer

Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Joao Oliveira Marcel Monsberger | 66’ | Pedro Felipe Daniel Kalajdzic |
67’ | Marcus Maier Daniel Rechberger | 75’ | Thomas Fink Paul Kiedl |
79’ | Thomas Komornyik Elias Felber | 75’ | David Peham Martin Harrer |
79’ | Martin Rasner Leomend Krasniqi | 84’ | Felix Kochl Michael Huber |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Felber | Michael Huber | ||
Simon Spari | Gabriel Suprun | ||
Leomend Krasniqi | Paul Kiedl | ||
Amar Kvakic | Emir Poric | ||
Daniel Rechberger | Markus Stenzel | ||
David Ungar | Martin Harrer | ||
Marcel Monsberger | Daniel Kalajdzic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 4 | 2 | 22 | 52 | H T T H T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 25 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | B B T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 8 | 38 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 13 | 37 | H T H H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | H B T T T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | T B B H T |
8 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H T T B B | |
9 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 22 | 5 | 11 | 6 | -3 | 26 | B T H B T |
12 | 22 | 7 | 2 | 13 | -8 | 23 | B T B B B | |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B H H T T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -32 | 11 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại