![]() (Pen) Michael Cheukoua 6 | |
![]() Gernot Messner 20 | |
![]() Benjamin Wallquist (Kiến tạo: Paolino Bertaccini) 25 | |
![]() Marco Perchtold 27 | |
![]() Milos Jovicic 42 | |
![]() (Pen) Mirnes Becirovic 42 | |
![]() Benjamin Rosenberger (Thay: Felix Holzhacker) 46 | |
![]() Felix Kochl (Thay: Michael Lang) 46 | |
![]() Nermin Haljeta (Kiến tạo: Paolino Bertaccini) 48 | |
![]() Markus Rusek 58 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Thomas Schiestl) 63 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Levan Eloshvili) 63 | |
![]() Christian Bubalovic 69 | |
![]() Felix Seiwald 69 | |
![]() Atsushi Zaizen (Thay: Christian Lichtenberger) 75 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Yannick Woudstra) 81 | |
![]() Timo Friedrich (Thay: Flavio) 87 | |
![]() Paolino Bertaccini 88 | |
![]() Masse Scherzadeh (Thay: Paolino Bertaccini) 90 |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

Grazer AK

Floridsdorfer AC
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 26
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Floridsdorfer AC
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Felix Holzhacker (22), Michael Lang (21), Yannick Oberleitner (5), Marco Perchtold (13), Christian Lichtenberger (10), Markus Rusek (6), Michael Cheukoua (99), Levan Eloshvili (11), Thomas Schiestl (17)
Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Felix Seiwald (25), Leomend Krasniqi (6), Flavio (13), Marcus Maier (18), Yannick Woudstra (9), Paolino Bertaccini (97), Nermin Haljeta (99)

Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
30
Milos Jovicic
22
Felix Holzhacker
21
Michael Lang
5
Yannick Oberleitner
13
Marco Perchtold
10
Christian Lichtenberger
6
Markus Rusek
99
Michael Cheukoua
11
Levan Eloshvili
17
Thomas Schiestl
99
Nermin Haljeta
97
Paolino Bertaccini
9
Yannick Woudstra
18
Marcus Maier
13
Flavio
6
Leomend Krasniqi
25
Felix Seiwald
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
1
Simon Emil Spari

Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Michael Lang Felix Kochl | 81’ | Yannick Woudstra Oluwaseun Adewumi |
46’ | Felix Holzhacker Benjamin Rosenberger | 87’ | Flavio Timo Friedrich |
63’ | Thomas Schiestl Thomas Mayer | 90’ | Paolino Bertaccini Masse Scherzadeh |
63’ | Levan Eloshvili Jan Stefanon | ||
75’ | Christian Lichtenberger Atsushi Zaizen |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Mayer | Patrick Moser | ||
Jan Stefanon | Masse Scherzadeh | ||
Atsushi Zaizen | Oluwaseun Adewumi | ||
Felix Kochl | Armand Smrcka | ||
Paolo Jager | Nico Grimbs | ||
Benjamin Rosenberger | Timo Friedrich | ||
Christoph Nicht |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 4 | 2 | 22 | 52 | H T T H T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 25 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | B B T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 8 | 38 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 13 | 37 | H T H H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | H B T T T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | T B B H T |
8 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H T T B B | |
9 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 22 | 5 | 11 | 6 | -3 | 26 | B T H B T |
12 | 22 | 7 | 2 | 13 | -8 | 23 | B T B B B | |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B H H T T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -32 | 11 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại