![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Thomas Fink) 59 | |
![]() Paolo Jager (Thay: Thorsten Schriebl) 59 | |
![]() Lukas Gabbichler (Thay: Levan Eloshvili) 59 | |
![]() Christian Bubalovic 61 | |
![]() Leomend Krasniqi 67 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Vice Miljanic) 73 | |
![]() Paul Kiedl (Thay: David Peham) 74 | |
![]() Lukas Graf 84 | |
![]() Eren Keles (Thay: Paolino Bertaccini) 88 | |
![]() Masse Scherzadeh (Thay: Oluwaseun Adewumi) 88 |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

Grazer AK

Floridsdorfer AC
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 21
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs Floridsdorfer AC
Grazer AK (4-4-2): Jakob Meierhofer (1), Lukas Graf (15), Benjamin Rosenberger (27), Markus Rusek (6), Marco Gantschnig (19), Michael Liendl (10), Michael Lang (21), Marco Perchtold (13), Levan Eloshvili (11), David Peharm (9), Thorsten Schriebl (20)
Floridsdorfer AC (4-4-2): Simon Emil Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Mirnes Becirovic (19), Leomend Krasniqi (6), Alexander Mankowski (5), Clemens Hubmann (8), Christian Bubalovic (15), Paolino Bertaccini (11), Marvin Hernaus (34), Vice Miljanic (9), Thomas Fink (20)

Grazer AK
4-4-2
1
Jakob Meierhofer
15
Lukas Graf
27
Benjamin Rosenberger
6
Markus Rusek
19
Marco Gantschnig
10
Michael Liendl
21
Michael Lang
13
Marco Perchtold
11
Levan Eloshvili
9
David Peharm
20
Thorsten Schriebl
20
Thomas Fink
9
Vice Miljanic
34
Marvin Hernaus
11
Paolino Bertaccini
15
Christian Bubalovic
8
Clemens Hubmann
5
Alexander Mankowski
6
Leomend Krasniqi
19
Mirnes Becirovic
4
Benjamin Wallquist
1
Simon Emil Spari

Floridsdorfer AC
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Thorsten Schriebl Paolo Jager | 59’ | Masse Scherzadeh Oluwaseun Adewumi |
59’ | Levan Eloshvili Lukas Gabbichler | 73’ | Vice Miljanic Marcel Monsberger |
74’ | David Peham Paul Kiedl | 88’ | Paolino Bertaccini Eren Keles |
88’ | Oluwaseun Adewumi Masse Scherzadeh |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Somnitz | Tunahan Mercan | ||
Paolo Jager | Marcel Monsberger | ||
Christoph Nicht | Eren Keles | ||
Paul-Friedrich Koller | Mathias Gindl | ||
Paul Kiedl | Oluwaseun Adewumi | ||
Lukas Gabbichler | Masse Scherzadeh | ||
Felix Kochl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 4 | 2 | 22 | 52 | H T T H T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 25 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | B B T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 8 | 38 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 13 | 37 | H T H H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | H B T T T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | T B B H T |
8 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H T T B B | |
9 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 22 | 5 | 11 | 6 | -3 | 26 | B T H B T |
12 | 22 | 7 | 2 | 13 | -8 | 23 | B T B B B | |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B H H T T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -32 | 11 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại