Số khán giả hôm nay là 11386 người.
![]() Loreintz Rosier 7 | |
![]() Malik Tillman 16 | |
![]() Ezequiel Bullaude (Kiến tạo: Alen Halilovic) 32 | |
![]() Ismael Saibari (Thay: Joey Veerman) 46 | |
![]() Ante Erceg (Thay: Makan Aiko) 63 | |
![]() Rick Karsdorp (Thay: Mauro Junior) 65 | |
![]() Noa Lang (Thay: Guus Til) 65 | |
![]() Malik Tillman 68 | |
![]() Ante Erceg 70 | |
![]() Luuk de Jong 72 | |
![]() Darijo Grujcic (Thay: Josip Mitrovic) 77 | |
![]() Samuel Bastien (Thay: Ezequiel Bullaude) 77 | |
![]() Malik Tillman 78 | |
![]() Shawn Adewoye 79 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Luuk de Jong) 80 | |
![]() Ricardo Pepi (Thay: Johan Bakayoko) 80 | |
![]() Tristan Schenkhuizen (Thay: Alen Halilovic) 89 | |
![]() Hasip Korkmazyurek (Thay: Ryan Fosso) 89 |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs PSV


Diễn biến Fortuna Sittard vs PSV
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 28%, PSV Eindhoven: 72%.
Tristan Schenkhuizen bị phạt vì đẩy Matteo Dams.
Olivier Boscagli từ PSV Eindhoven cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Darijo Grujcic đánh đầu về phía khung thành, nhưng Walter Benitez đã có mặt để bắt gọn bóng một cách thoải mái.
Jasper Dahlhaus từ Fortuna Sittard thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Ryan Flamingo chặn thành công cú sút.
Cú sút của Hasip Korkmazyurek bị chặn lại.
Matteo Dams giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho PSV Eindhoven.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Walter Benitez bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 28%, PSV Eindhoven: 72%.
Fortuna Sittard bắt đầu một pha phản công.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PSV Eindhoven thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ryan Fosso rời sân để nhường chỗ cho Hasip Korkmazyurek trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs PSV
Fortuna Sittard (4-3-3): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Syb Van Ottele (6), Shawn Adewoye (4), Jasper Dahlhaus (8), Josip Mitrovic (28), Ryan Fosso (80), Loreintz Rosier (32), Alen Halilovic (10), Makan Aiko (11), Ezequiel Bullaude (33)
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Mauro Júnior (17), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Matteo Dams (32), Jerdy Schouten (22), Guus Til (20), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Luuk de Jong (9), Malik Tillman (7)


Thay người | |||
63’ | Makan Aiko Ante Erceg | 46’ | Joey Veerman Ismael Saibari |
77’ | Josip Mitrovic Darijo Grujcic | 65’ | Mauro Junior Rick Karsdorp |
77’ | Ezequiel Bullaude Samuel Bastien | 65’ | Guus Til Noa Lang |
89’ | Alen Halilovic Tristan Schenkhuizen | 80’ | Johan Bakayoko Ricardo Pepi |
80’ | Luuk de Jong Couhaib Driouech |
Cầu thủ dự bị | |||
Darijo Grujcic | Rick Karsdorp | ||
Samuel Bastien | Armando Obispo | ||
Luuk Koopmans | Joël Drommel | ||
Ramazan Bayram | Niek Schiks | ||
Tristan Schenkhuizen | Michael Bresser | ||
Luka Tunjic | Ivan Perišić | ||
Ante Erceg | Isaac Babadi | ||
Ismael Saibari | |||
Noa Lang | |||
Ricardo Pepi | |||
Couhaib Driouech |
Tình hình lực lượng | |||
Rodrigo Guth Thẻ đỏ trực tiếp | Fredrik Oppegård Không xác định | ||
Mitchell Dijks Va chạm | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối | Hirving Lozano Chấn thương cơ | ||
Kristoffer Peterson Không xác định |
Nhận định Fortuna Sittard vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 62 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 33 | 75 | T B H B H |
3 | ![]() | 33 | 20 | 8 | 5 | 40 | 68 | T T T B T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 17 | 63 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 21 | 56 | B H T T T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 4 | 51 | H H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | 4 | 40 | T B H T T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T T B B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -17 | 40 | B T B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -2 | 39 | T H B T H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -11 | 39 | B T T B H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -10 | 38 | H B T H T |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -20 | 38 | T B B T B |
15 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -24 | 32 | H H B B B |
16 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -22 | 25 | B B H B B |
17 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -32 | 22 | B B B T B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -41 | 21 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại