- Philipp Max10
- Ritsu Doan (Kiến tạo: Eran Zahavi)39
- Eran Zahavi (Kiến tạo: Mauro Junior)41
- Noni Madueke (Thay: Ritsu Doan)64
- Vinicius (Thay: Eran Zahavi)64
- Bruma (Thay: Mario Goetze)64
- Bruma77
- Armando Obispo (Thay: Jordan Teze)78
- Vinicius (Kiến tạo: Joey Veerman)82
- Marco van Ginkel (Thay: Erick Gutierrez)84
- Charlison Benschop (Thay: Zian Flemming)66
- Richie Musaba (Thay: Mickael Tirpan)66
- Jordan Rolly Botaka (Thay: Dimitris Siovas)66
- Arianit Ferati (Thay: Ben Rienstra)66
- Ryan Johansson (Thay: Andreas Samaris)84
Thống kê trận đấu PSV vs Fortuna Sittard
số liệu thống kê
PSV
Fortuna Sittard
66 Kiểm soát bóng 34
6 Phạm lỗi 3
17 Ném biên 10
0 Việt vị 0
38 Chuyền dài 7
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 10
5 Phát bóng 11
3 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát PSV vs Fortuna Sittard
PSV (4-2-3-1): Joel Drommel (16), Mauro Junior (17), Jordan Teze (3), Olivier Boscagli (18), Philipp Max (31), Erick Gutierrez (15), Ibrahim Sangare (6), Ritsu Doan (25), Mario Goetze (27), Joey Veerman (23), Eran Zahavi (7)
Fortuna Sittard (4-3-2-1): Yanick van Osch (1), Mickael Tirpan (25), Nigel Lonwijk (18), Dimitris Siovas (33), Ivo Pinto (12), Andreas Samaris (22), Deroy Duarte (6), Ben Rienstra (23), Zian Flemming (8), Mats Seuntjens (10), Lisandro Semedo (7)
PSV
4-2-3-1
16
Joel Drommel
17
Mauro Junior
3
Jordan Teze
18
Olivier Boscagli
31
Philipp Max
15
Erick Gutierrez
6
Ibrahim Sangare
25
Ritsu Doan
27
Mario Goetze
23
Joey Veerman
7
Eran Zahavi
7
Lisandro Semedo
10
Mats Seuntjens
8
Zian Flemming
23
Ben Rienstra
6
Deroy Duarte
22
Andreas Samaris
12
Ivo Pinto
33
Dimitris Siovas
18
Nigel Lonwijk
25
Mickael Tirpan
1
Yanick van Osch
Fortuna Sittard
4-3-2-1
Thay người | |||
64’ | Eran Zahavi Vinicius | 66’ | Zian Flemming Charlison Benschop |
64’ | Ritsu Doan Noni Madueke | 66’ | Dimitris Siovas Jordan Rolly Botaka |
64’ | Mario Goetze Bruma | 66’ | Mickael Tirpan Richie Musaba |
78’ | Jordan Teze Armando Obispo | 66’ | Ben Rienstra Arianit Ferati |
84’ | Erick Gutierrez Marco van Ginkel | 84’ | Andreas Samaris Ryan Johansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Yvon Mvogo | Charlison Benschop | ||
Armando Obispo | Paul Gladon | ||
Maxime Delanghe | Jordan Rolly Botaka | ||
Marco van Ginkel | Ryan Johansson | ||
Vinicius | Richie Musaba | ||
Noni Madueke | Felix Dornebusch | ||
Bruma | Michael Verrips | ||
Maximiliano Romero | Tijjani Noslin | ||
Yorbe Vertessen | Arianit Ferati | ||
Richard Ledezma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại