Alberto Paleari của đội Benevento lái xe về phía khung thành tại Stadio Benito Stirpe. Nhưng pha dứt điểm không thành công.
![]() Christian Pastina 17 | |
![]() Frederic Veseli 45+1' | |
![]() Luca Mazzitelli 48 | |
![]() Luca Ravanelli 50 | |
![]() Hamza El Kaouakibi 52 | |
![]() Luca Garritano (Thay: Marcus Rohden) 57 | |
![]() Jaime Baez (Thay: Giuseppe Caso) 57 | |
![]() Fabio Lucioni 60 | |
![]() Antonino La Gumina 68 | |
![]() Antonino La Gumina (Thay: Simy) 68 | |
![]() Mattia Viviani (Thay: Pasquale Schiattarella) 68 | |
![]() Gennaro Borrelli (Thay: Roberto Insigne) 76 | |
![]() (Pen) Gennaro Borrelli 81 | |
![]() Camillo Ciano (Thay: Christian Pastina) 82 | |
![]() Mario Sampirisi 84 | |
![]() Milos Bocic 84 | |
![]() Mario Sampirisi (Thay: Ilario Monterisi) 84 | |
![]() Milos Bocic (Thay: Luca Moro) 84 | |
![]() Ilias Koutsoupias (Thay: Gennaro Acampora) 89 | |
![]() Riccardo Improta 89 | |
![]() Riccardo Improta (Thay: Andres Tello) 89 | |
![]() Milos Bocic 90+4' |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Benevento


Diễn biến Frosinone vs Benevento
Niccolo Baroni ra hiệu cho Benevento hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm của Frosinone.

Milos Bocic (Frosinone) nhận thẻ vàng
Frosinone cần thận trọng. Benevento được hưởng quả ném biên tấn công.
Niccolo Baroni ra hiệu cho Benevento hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Benevento bên phần sân nhà.
Tại Stadio Benito Stirpe, Benevento bị thổi phạt việt vị.
Frosinone được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Benevento bên phần sân của Frosinone.
Đá phạt cho Benevento bên phần sân của Frosinone.
Đội khách thay Gennaro Acampora bằng Ilias Koutsoupias.
Fabio Cannavaro thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại Stadio Benito Stirpe với Riccardo Improta vào thay Andres Tello.
Bóng đi ra ngoài cho Frosinone phát bóng lên.
Đá phạt cho Benevento bên phần sân nhà.
Frosinone được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Benevento bên phần sân nhà.
Frosinone được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Frosinone tại Stadio Benito Stirpe.
Mattia Viviani của đội Benevento thực hiện nỗ lực sút bóng hỏng.
Benevento thực hiện quả ném biên bên phần sân của Frosinone.
Niccolo Baroni cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Benevento
Frosinone (4-3-3): Stefano Turati (22), Ilario Monterisi (30), Fabio Lucioni (5), Luca Ravanelli (20), Gianluca Frabotta (99), Marcus Rohden (7), Luca Mazzitelli (36), Karlo Lulic (8), Roberto Insigne (94), Luca Moro (24), Giuseppe Caso (10)
Benevento (3-5-2): Alberto Paleari (21), Frederic Veseli (55), Riccardo Capellini (96), Christian Pastina (58), Hamza El Kaouakibi (2), Daam Foulon (18), Andres Tello (8), Pasquale Schiattarella (27), Gennaro Acampora (4), Simy (25), Stefano Pettinari (9)


Thay người | |||
57’ | Marcus Rohden Luca Garritano | 68’ | Simy Antonio La Gumina |
57’ | Giuseppe Caso Jaime Baez | 68’ | Pasquale Schiattarella Mattia Viviani |
76’ | Roberto Insigne Gennaro Borrelli | 82’ | Christian Pastina Camillo Ciano |
84’ | Luca Moro Milos Bocic | 89’ | Gennaro Acampora Ilias Koutsoupias |
84’ | Ilario Monterisi Mario Sampirisi | 89’ | Andres Tello Riccardo Improta |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Loria | Nicolo Manfredini | ||
Przemyslaw Szyminski | Igor Lucatelli | ||
Luca Garritano | Francesco Perlingieri | ||
Andrea Oliveri | Nermin Karic | ||
Milos Bocic | Antonio La Gumina | ||
Anthony Oyono Omva Torque | Ilias Koutsoupias | ||
Sergio Kalaj | Emanuele Agnello | ||
Mario Sampirisi | Mattia Viviani | ||
Gennaro Borrelli | Krzysztof Kubica | ||
Ben Lhassine Kone | Camillo Ciano | ||
Matteo Cotali | Diego Farias | ||
Jaime Baez | Riccardo Improta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Benevento
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại