![]() Emre Akbaba (Kiến tạo: Halil Akbunar) 13 | |
![]() Davinson Sanchez 22 | |
![]() Luccas Claro 35 | |
![]() Berkan Kutlu (Thay: Abdulkerim Bardakci) 39 | |
![]() Victor Osimhen 45+2' | |
![]() Mame Baba Thiam 45+4' | |
![]() Baris Alper Yilmaz 45+5' | |
![]() Roland Sallai (Kiến tạo: Victor Osimhen) 47 | |
![]() Roland Sallai 50 | |
![]() Samu Saiz (Thay: Leo Dubois) 55 | |
![]() Prince Ampem (Thay: Gianni Bruno) 64 | |
![]() Prince Ampem (Kiến tạo: Taskin Ilter) 71 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Yunus Akgun) 73 | |
![]() Prince Ampem 84 | |
![]() Elias Jelert (Thay: Baris Alper Yilmaz) 85 | |
![]() Kerem Demirbay (Thay: Gabriel Sara) 85 | |
![]() Hakim Ziyech (Thay: Dries Mertens) 85 | |
![]() Sinan Gumus (Thay: Taskin Ilter) 90 | |
![]() Huseyin Maldar (Thay: Halil Akbunar) 90 | |
![]() Berke Ozer 90+2' |
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Eyupspor
số liệu thống kê

Galatasaray

Eyupspor
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Eyupspor
Galatasaray (3-4-2-1): Fernando Muslera (1), Metehan Baltacı (90), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Barış Alper Yılmaz (53), Roland Sallai (7), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Dries Mertens (10), Yunus Akgün (11), Victor Osimhen (45)
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Leo Dubois (15), Dorukhan Tokoz (5), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Taskin Ilter (28), Halil Akbunar (7), Emre Akbaba (8), Tayfur Bingol (75), Gianni Bruno (99), Mame Thiam (9)

Galatasaray
3-4-2-1
1
Fernando Muslera
90
Metehan Baltacı
6
Davinson Sánchez
42
Abdülkerim Bardakcı
53
Barış Alper Yılmaz
7
Roland Sallai
34
Lucas Torreira
20
Gabriel Sara
10
Dries Mertens
11
Yunus Akgün
45
Victor Osimhen
9
Mame Thiam
99
Gianni Bruno
75
Tayfur Bingol
8
Emre Akbaba
7
Halil Akbunar
28
Taskin Ilter
88
Caner Erkin
4
Luccas Claro
5
Dorukhan Tokoz
15
Leo Dubois
1
Berke Ozer

Eyupspor
4-1-4-1
Thay người | |||
39’ | Abdulkerim Bardakci Berkan Kutlu | 55’ | Leo Dubois Samuel Saiz |
73’ | Yunus Akgun Michy Batshuayi | 64’ | Gianni Bruno Prince Ampem |
85’ | Gabriel Sara Kerem Demirbay | 90’ | Halil Akbunar Huseyin Maldar |
85’ | Dries Mertens Hakim Ziyech | 90’ | Taskin Ilter Sinan Gumus |
85’ | Baris Alper Yilmaz Elias Jelert |
Cầu thủ dự bị | |||
Günay Güvenç | Arda Yavuz | ||
Eyüp Aydin | Suleyman Atali | ||
Kerem Demirbay | Batuhan Uzgul | ||
Berkan Kutlu | Sercan Kaya | ||
Hakim Ziyech | Cengiz Alp Koseer | ||
Elias Jelert | Muhammed Birkan Tetik | ||
Victor Nelsson | Huseyin Maldar | ||
Gökdeniz Gürpüz | Samuel Saiz | ||
Michy Batshuayi | Prince Ampem | ||
Efe Akman | Sinan Gumus |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại