Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Aliou Badji31
  • Omurcan Artan (Thay: Salem M'Bakata)42
  • Ertugrul Ersoy (Kiến tạo: Ogun Ozcicek)46
  • Jamiro Monteiro (Thay: Ogun Ozcicek)68
  • Deian Sorescu (Thay: Lazar Markovic)69
  • Marko Jevtovic (Kiến tạo: Ilker Karakas)89
  • Marko Jevtovic (Thay: Nicolas N'Koulou)89
  • Ilker Karakas (Thay: Alexandru Maxim)89
  • Marko Jevtovic90+1'
  • Lazar Markovic90+4'
  • Jamiro Monteiro (Kiến tạo: Deian Sorescu)90+9'
  • Dimitrios Kourbelis39
  • Federico Ceccherini53
  • Federico Ceccherini53
  • Federico Ceccherini55
  • Guven Yalcin (Thay: Can Keles)58
  • Nazim Sangare (Thay: Valentin Eysseric)58
  • Marcao66
  • Andrea Bertolacci (Thay: Dimitrios Kourbelis)79
  • Marcus Rohden80
  • Kevin Lasagna (Thay: Marcao)90
  • Flavio Paoletti (Thay: Marcus Rohden)90

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Fatih Karagumruk

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Fatih Karagumruk

Gaziantep FK (4-3-3): Florin Nita (33), Salem M'Bakata (22), Ertugrul Ersoy (15), Papy Djilobodji (3), Mustafa Eskihellac (11), Ogun Ozcicek (61), Nicolas N'Koulou (63), Alexandru Maxim (44), Lazar Markovic (50), Aliou Badji (7), Max Gradel (10)

Fatih Karagumruk (4-1-4-1): Salvatore Sirigu (31), Davide Biraschi (4), Koray Gunter (25), Federico Ceccherini (26), Munir Levent Mercan (18), Dimitris Kourbelis (21), Can Keles (7), Marcus Rohden (6), Valentin Eysseric (9), Ryan Mendes (20), Marcao (70)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-3-3
33
Florin Nita
22
Salem M'Bakata
15
Ertugrul Ersoy
3
Papy Djilobodji
11
Mustafa Eskihellac
61
Ogun Ozcicek
63
Nicolas N'Koulou
44
Alexandru Maxim
50
Lazar Markovic
7
Aliou Badji
10
Max Gradel
70
Marcao
20
Ryan Mendes
9
Valentin Eysseric
6
Marcus Rohden
7
Can Keles
21
Dimitris Kourbelis
18
Munir Levent Mercan
26
Federico Ceccherini
25
Koray Gunter
4
Davide Biraschi
31
Salvatore Sirigu
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-1-4-1
Thay người
42’
Salem M'Bakata
Omurcan Artan
58’
Can Keles
Guven Yalcin
68’
Ogun Ozcicek
Jamiro Monteiro
58’
Valentin Eysseric
Nazim Sangare
69’
Lazar Markovic
Deian Cristian Sorescu
79’
Dimitrios Kourbelis
Andrea Bertolacci
89’
Nicolas N'Koulou
Marko Jevtovic
90’
Marcao
Kevin Lasagna
89’
Alexandru Maxim
Ilker Karakas
90’
Marcus Rohden
Flavio Paoletti
Cầu thủ dự bị
Ahmet Sen
Emre Bilgin
Arda Kizildag
Guven Yalcin
Omurcan Artan
Kevin Lasagna
Bahadir Golgeli
Emir Tintis
Furkan Soyalp
Nazim Sangare
Mirza Cihan
Salih Dursun
Jamiro Monteiro
Adnan Ugur
Marko Jevtovic
Andrea Bertolacci
Deian Cristian Sorescu
Flavio Paoletti
Ilker Karakas
Tonio Teklic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/08 - 2021
08/01 - 2022
Giao hữu
20/07 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
13/11 - 2022
18/05 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X